STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
SÁCH TRA CỨU
|
25
|
4952000
|
2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
39
|
906000
|
3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
51
|
1315000
|
4 |
SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 8 MỚII
|
55
|
2213000
|
5 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 7 MỚI
|
55
|
2072000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
61
|
1525000
|
7 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 9 MỚI
|
67
|
2851000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
74
|
2910000
|
9 |
Sách thiếu nhi
|
88
|
839100
|
10 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 8
|
90
|
2312600
|
11 |
sách nghiệp vụ khối 6 cũ
|
106
|
2391200
|
12 |
SÁCH GIÁO KHOA 7 MỚI
|
107
|
1386000
|
13 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 9
|
110
|
2984400
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
116
|
2788000
|
15 |
SACH GIAO KHOA 8
|
121
|
2573000
|
16 |
Sách giáo khoa khối 7
|
124
|
1674700
|
17 |
Sách giáo khoa
|
132
|
742500
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
139
|
2343900
|
19 |
Sách giáo khoa khối 8
|
156
|
1372500
|
20 |
Sách đạo đức
|
166
|
4938307
|
21 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
167
|
3065500
|
22 |
Sách giáo khoa khối 6
|
180
|
3492000
|
23 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 7
|
200
|
5708200
|
24 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
207
|
3844100
|
25 |
Sách pháp luật
|
207
|
9885800
|
26 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
215
|
2991000
|
27 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 6
|
224
|
6467500
|
28 |
Toán học tuổi trẻ
|
248
|
3587500
|
29 |
Sách giáo khoa khối 9
|
262
|
1971800
|
30 |
Văn học và tuổi trẻ
|
300
|
5600000
|
31 |
Sách nghiệp vụ
|
303
|
4468200
|
32 |
Vật lí tuổi trẻ
|
320
|
6150000
|
33 |
SÁCH KHOA HỌC XÃ HỘI
|
450
|
7012100
|
34 |
Toán tuổi thơ
|
450
|
5600000
|
35 |
SÁCH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
471
|
1509000
|
|
TỔNG
|
6086
|
116442907
|