STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
SÁCH TRA CỨU
|
50
|
9904000
|
2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
78
|
1812000
|
3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
102
|
2630000
|
4 |
SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 8 MỚII
|
110
|
4426000
|
5 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 7 MỚI
|
110
|
4144000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
122
|
3050000
|
7 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 9 MỚI
|
134
|
5702000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
148
|
5820000
|
9 |
Sách thiếu nhi
|
176
|
1678200
|
10 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 8
|
180
|
4625200
|
11 |
sách nghiệp vụ khối 6 cũ
|
212
|
4782400
|
12 |
SÁCH GIÁO KHOA 7 MỚI
|
214
|
2772000
|
13 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 9
|
220
|
5968800
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
232
|
5576000
|
15 |
SACH GIAO KHOA 8
|
242
|
5146000
|
16 |
Sách giáo khoa khối 7
|
248
|
3349400
|
17 |
Sách giáo khoa
|
253
|
1404900
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
278
|
4687800
|
19 |
Sách giáo khoa khối 8
|
312
|
2745000
|
20 |
Sách đạo đức
|
322
|
9628614
|
21 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
334
|
6131000
|
22 |
Sách giáo khoa khối 6
|
360
|
6984000
|
23 |
Sách pháp luật
|
391
|
18196800
|
24 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 7
|
400
|
11416400
|
25 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
414
|
7688200
|
26 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
430
|
5982000
|
27 |
SÁCH THAM KHẢO KHỐI 6
|
448
|
12935000
|
28 |
Toán học tuổi trẻ
|
496
|
7175000
|
29 |
Sách giáo khoa khối 9
|
524
|
3943600
|
30 |
Văn học và tuổi trẻ
|
600
|
11200000
|
31 |
Sách nghiệp vụ
|
606
|
8936400
|
32 |
Vật lí tuổi trẻ
|
640
|
12300000
|
33 |
SÁCH KHOA HỌC XÃ HỘI
|
900
|
14024200
|
34 |
Toán tuổi thơ
|
900
|
11200000
|
35 |
SÁCH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
942
|
3018000
|
|
TỔNG
|
12128
|
230982914
|