STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Thị Trang | GK9M-00083 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
2 | Hà Thị Trang | GK9M-00215 | tập bản đồ lịch sử và địa lí 9 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
3 | Hà Thị Trang | SNV6-00015 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
4 | Hà Thị Trang | NV7M-00028 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
5 | Hà Thị Trang | NV8M-00017 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
6 | Hà Thị Trang | NV9M-00014 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
7 | Kim Thị Hương | NV9M-00003 | Ngữ văn 9 sgv - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
8 | Kim Thị Hương | NV8M-00008 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
9 | Kim Thị Hương | NV8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
10 | Lê Thị Phượng | NV7M-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
11 | Lê Thị Phượng | NV8M-00034 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
12 | Lê Thị Phượng | NV9M-00030 | Khoa học tự nhiên 9 - sgv | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
13 | Lê Thị Phượng | GK7M-00003 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2024 | 114 |
14 | Lê Thị Phượng | SNV6-00050 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 105 |
15 | Nguyễn Thị Hà 87 | GK7M-00011 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 04/09/2024 | 114 |
16 | Nguyễn Thị Hà 87 | GK8M-00038 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 114 |
17 | Nguyễn Thị Hà 87 | GK9M-00124 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 114 |
18 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK7M-00039 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 115 |
19 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK7M-00075 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 99 |
20 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK7M-00076 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
21 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK7M-00046 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
22 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
23 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
24 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK8M-00057 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
25 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK8M-00063 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 70 |
26 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK8M-00034 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 70 |
27 | Nguyễn Thị Nghĩa | GK9M-00118 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 70 |
28 | Nguyễn Thị Nghĩa | NV9M-00039 | Giáo dục công dân 9 - sgv | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 108 |
29 | Nguyễn Thị Nghĩa | NV8M-00010 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 108 |
30 | Nguyễn Thị Nghĩa | NV8M-00002 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 108 |
31 | Nguyễn Thị Nghĩa | NV7M-00024 | Ngữ văn 7 tập 2 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 108 |
32 | Nguyễn Thị Nghĩa | NV7M-00020 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 108 |
33 | Nguyễn Thị Thúy | SNV6-00054 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 105 |
34 | Nguyễn Thị Thúy | NV8M-00029 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
35 | Nguyễn Thị Thúy | GK9M-00184 | Bài tập công nghệ 9: định hướng nghế nghiệp trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2024 | 114 |
36 | Nguyễn Thị Thúy | GK9M-00104 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
37 | Phạm Thị Minh Khánh | SNV6-00049 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 15/10/2024 | 73 |
38 | Phạm Thị Minh Khánh | SGK6-00064 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
39 | Phạm Thị Minh Khánh | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
40 | Phạm Thị Minh Khánh | GK8M-00021 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
41 | Phạm Thị Minh Khánh | GK9M-00105 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
42 | Phạm Thị Minh Khánh | NV7M-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
43 | Tô Thị Quyển | SGK6-00012 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
44 | Tô Thị Quyển | SGK6-00102 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
45 | Tô Thị Quyển | NV7M-00017 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
46 | Tô Thị Quyển | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
47 | Tô Thị Quyển | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
48 | Tô Thị Quyển | GK7M-00087 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 114 |
49 | Trần Thị Hiền | SGK6-00013 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
50 | Trần Thị Hiền | GK8M-00096 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
51 | Trần Thị Hiền | GK8M-00122 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
52 | Trần Thị Hiền | GK9M-00081 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
53 | Trần Thị Hiền | GK9M-00163 | bài tập lịch sử và địa lí: phần lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 04/09/2024 | 114 |
54 | Trần Thị Hiền | NV7M-00031 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
55 | Trần Thị Hiền | NV8M-00016 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
56 | Trần Thị Hiền | NV9M-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
57 | Trần Thị Hiền | GK7M-00052 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 114 |
58 | Vũ Thị Anh | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |
59 | Vũ Thị Anh | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 114 |