STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Vũ Thị Hải Yến | 9 A | STK9-00064 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn vật lí | TRẦN TRÍ THĂNG | 27/02/2024 | 61 |
2 | Bùi Học Phương Đông | 7 C | VLTT-00207 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/03/2024 | 44 |
3 | Bùi Khương Duy | 7 B | VHTT-00201 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/03/2024 | 44 |
4 | Bùi Khương Duy | 7 B | VHTT-00233 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/03/2024 | 44 |
5 | Bùi Minh Đức | 9 B | KHXH-00208 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 26/03/2024 | 33 |
6 | Bùi Thị Chiên | | GK8M-00030 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 17/10/2023 | 194 |
7 | Bùi Thị Chiên | | NV8M-00022 | Tiếng anh 8 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 17/10/2023 | 194 |
8 | Bùi Thị Chiên | | SNV6-00020 | Tiếng anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 17/10/2023 | 194 |
9 | Đặng Phương Linh | 9 B | VLTT-00208 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/02/2024 | 86 |
10 | Đặng Phương Linh | 9 B | STK9-00019 | Thực hành lịch sử 9 | TRẦN NHƯ THANH TÂM | 02/02/2024 | 86 |
11 | Đặng Phương Linh | 9 B | TTUT-00234 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 26/03/2024 | 33 |
12 | Đặng Văn Danh | | SNV6-00032 | Mĩ thuật 6- sách giáo viên | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 10/10/2023 | 201 |
13 | Đặng Văn Danh | | SNV9-00097 | Mĩ thuật 9- sách giáo viên | ĐÀM LUYỆN | 10/10/2023 | 201 |
14 | Đặng Văn Danh | | SNV8-00124 | Mĩ thuật 8 - sách giáo viên | ĐÀM LUYỆN | 10/10/2023 | 201 |
15 | Đặng Văn Danh | | SNV7-00087 | Mĩ thuật 7 - sách giáo viên | ĐÀM LUYỆN | 10/10/2023 | 201 |
16 | Đặng Văn Danh | | SGK6-00048 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 10/10/2023 | 201 |
17 | Đặng Văn Danh | | SGK9-00204 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 10/10/2023 | 201 |
18 | Đặng Văn Danh | | GK7M-00012 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2023 | 201 |
19 | Đào Anh Thư | 9 B | KHXH-00170 | Việt sử giai thoại tập 4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 26/03/2024 | 33 |
20 | Đào Đình Đạt | 9 B | KHTN-00077 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 08/11/2023 | 172 |
21 | Đào Đình Đạt | 9 B | VLTT-00029 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 09/01/2024 | 110 |
22 | Đào Đình Đô | 9 B | STK9-00020 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9 | TRỊNH TIẾN THUẬN | 15/01/2024 | 104 |
23 | Đào Đình Dương | 7 B | VLTT-00302 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/04/2024 | 18 |
24 | Đào Đình Khắc | 8 A | STK8-00017 | Giải bài tập toán lớp 8 tập 2 | LÊ NHỨT | 23/02/2024 | 65 |
25 | Đào Đức Mạnh | 9 A | SDD-00081 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí. | Đào Văn Phúc | 27/02/2024 | 61 |
26 | Đào Đức Mạnh | 9 A | VLTT-00220 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
27 | Đào Đức Nhật | 9 A | VHTT-00171 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/02/2024 | 86 |
28 | Đào Đức Nhật | 9 A | STK9-00029 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/02/2024 | 86 |
29 | Đào Mai Trang | 8 B | VLTT-00307 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 05/03/2024 | 54 |
30 | Đào Minh Hiếu | 8 C | KHTN-00033 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 31/01/2024 | 88 |
31 | Đào Phương Linh | 8 B | VHTT-00054 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 11/04/2024 | 17 |
32 | Đào Phương Linh | 8 B | VLTT-00020 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
33 | Đào Thị Hà Diễm | 7 A | KHXH-00217 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 10/04/2024 | 18 |
34 | Đào Thị Hải Vy | 8 B | VLTT-00060 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
35 | Đào Thị Hoàng Ngân | 6 C | VLTT-00202 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
36 | Đào Thị Hương Giang | 6 A | STK6-00021 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 24/04/2024 | 4 |
37 | Đào Thị Hương Giang | 6 A | VLTT-00039 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
38 | Đào Thị Ngọc Yến | 9 B | KHXH-00147 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 27/02/2024 | 61 |
39 | Đào Thị Ngọc Yến | 9 B | THTT-00127 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 27/02/2024 | 61 |
40 | Đào Thị Phương Lan | 8 A | KHXH-00165 | Việt sử giai thoại tập 2: 51 giai thoại thời Lý | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 11/04/2024 | 17 |
41 | Đào Thị Phương Thảo | 8 B | STK8-00021 | Ôn tập hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 11/04/2024 | 17 |
42 | Đào Thị Phương Thảo | 8 B | VLTT-00129 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 23/02/2024 | 65 |
43 | Đào Thị Quỳnh Chi | 6 A | STK6-00063 | Em học giỏi tiếng anh lớp 6 tập 2 | ĐẠI LỢI | 24/04/2024 | 4 |
44 | Đào Thị Quỳnh Chi | 6 A | VHTT-00059 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 24/04/2024 | 4 |
45 | Đào Thị Thu Hằng | 9 A | VHTT-00052 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 02/02/2024 | 86 |
46 | Đào Thị Yến Nhi | 9 A | VHTT-00104 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
47 | Đào Thị Yến Nhi | 9 A | VHTT-00122 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
48 | Đào Thu Thủy | 8 A | VHTT-00184 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
49 | Đào Việt Anh | 6 A | VLTT-00145 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
50 | Đoàn Ngọc Linh | 9 B | VLTT-00109 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
51 | Đoàn Thị Như Ý | 7 B | VLTT-00118 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 30/01/2024 | 89 |
52 | Đoàn Thị Như Ý | 7 B | VLTT-00301 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/03/2024 | 30 |
53 | Đoàn Thị Như Ý | 7 B | KHXH-00145 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 29/03/2024 | 30 |
54 | Đoàn Việt Anh | 6 A | VLTT-00051 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/02/2024 | 67 |
55 | Hà Kim Ngân | 9 A | TTUT-00025 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2024 | 104 |
56 | Hà Vũ Thuỳ Phương | 9 B | STK9-00038 | Bài tập chọn lọc hóa học 9 | BÙI TÁ BÌNH | 29/12/2023 | 121 |
57 | Hà Vũ Thuỳ Phương | 9 B | VLTT-00132 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
58 | Hoàng Thị Thư | 6 A | KHTN-00105 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 24/04/2024 | 4 |
59 | Hoàng Thị Thư | 6 A | VHTT-00061 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 24/04/2024 | 4 |
60 | Kim Thị Hương | | SNV9-00059 | Ngữ văn 9 tập 1- sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/10/2023 | 195 |
61 | Kim Thị Hương | | GK7M-00007 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 195 |
62 | Kim Thị Hương | | STK6-00015 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 16/10/2023 | 195 |
63 | Kim Thị Hương | | NV8M-00003 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
64 | Kim Thị Hương | | NV8M-00009 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
65 | Kim Thị Hương | | GK8M-00059 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
66 | Kim Thị Hương | | GK8M-00060 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
67 | Kim Thị Hương | | KHXH-00131 | Những bài văn mẫu tập 2 | VŨ TIẾN QUỲNH | 16/10/2023 | 195 |
68 | Kim Thị Hương | | STK6-00008 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/10/2023 | 195 |
69 | Kim Thị Hương | | STK6-00017 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 16/10/2023 | 195 |
70 | Kim Thị Hương | | STK7-00003 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/10/2023 | 195 |
71 | Kim Trang Chi | 6 A | KHTN-00124 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 26/12/2023 | 124 |
72 | Lê Đình Đại | 8 A | KHTN-00070 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 26/01/2024 | 93 |
73 | Lê Đình Đại | 8 A | KHXH-00068 | Giũa hai đợt sóng | NGUYỄN HUY | 11/04/2024 | 17 |
74 | Lê Hà Minh Ngọc | 8 B | THTT-00060 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 11/04/2024 | 17 |
75 | Lê Hà Minh Ngọc | 8 B | STK8-00051 | Át lát giải phẫu và sinh lí người 8 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 26/01/2024 | 93 |
76 | Lê Hà Minh Ngọc | 8 B | THTT-00133 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/01/2024 | 93 |
77 | Lê Hải Châu | 6 B | VHTT-00099 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/04/2024 | 20 |
78 | Lê Linh Đan | 7 B | SDD-00030 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 15/03/2024 | 44 |
79 | Lê Linh Đan | 7 B | VLTT-00181 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/03/2024 | 44 |
80 | Lê Lương Bảo | 6 A | VLTT-00069 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
81 | Lê Lương Sáng | 9 A | VHTT-00204 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/03/2024 | 33 |
82 | Lê Lương Sáng | 9 A | KHXH-00238 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 27/02/2024 | 61 |
83 | Lê Lương Sáng | 9 A | VLTT-00205 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
84 | Lê Lương Tuấn Kiệt | 8 A | KHXH-00150 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 11/04/2024 | 17 |
85 | Lê Ngọc Quang | 8 C | STK8-00027 | Bồi dưỡng vật lí 8 | ĐÀO VĂN PHÚC | 31/01/2024 | 88 |
86 | Lê Thảo Vy | 6 C | KHXH-00187 | Việt sử giai thoại tập 8: 69 giai thoại thế kỉ XIX | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 20 |
87 | Lê Thế Phong | 6 C | KHXH-00120 | Hạt bụi vàng | TRẦN CHÍ DŨNG | 29/02/2024 | 59 |
88 | Lê Thế Phong | 6 C | VLTT-00197 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/02/2024 | 59 |
89 | Lê Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | GK8M-00028 | Tiếng anh 8 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 195 |
90 | Lê Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | GK8M-00102 | Tiếng anh 8 Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 195 |
91 | Lê Thị Hảo | Giáo viên Xã hội | NV8M-00018 | Tiếng anh 8 - SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 195 |
92 | Lê Thị Phượng | | NV8M-00033 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
93 | Lê Thị Phượng | | GK8M-00108 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
94 | Lê Thị Phượng | | GK8M-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
95 | Lê Thị Phượng | | SNV6-00053 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
96 | Lê Thị Thu Ngân | 8 B | VHTT-00257 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/03/2024 | 38 |
97 | Lý Mai Như Quỳnh | 6 C | KHXH-00200 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 08/04/2024 | 20 |
98 | Mai Quang Long Vũ | 8 A | STK8-00022 | 264 bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 23/02/2024 | 65 |
99 | Mai Quang Minh | 9 B | TTUT-00044 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2024 | 104 |
100 | Mai Quang Trùng Dương | 6 B | KHXH-00155 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/04/2024 | 4 |
101 | Mai Quang Trùng Dương | 6 B | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/04/2024 | 4 |
102 | Mai Văn Tùng | 9 B | VHTT-00222 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/03/2024 | 33 |
103 | Ngô Thị Thanh Tâm | 9 B | STK9-00034 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán : đại số 9 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 02/02/2024 | 86 |
104 | Nguyễn Bình An | 6 6A | SDD-00064 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 10/11/2023 | 170 |
105 | Nguyễn Cẩm Ly | 6 6A | STK6-00013 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 10/11/2023 | 170 |
106 | Nguyễn Danh Thành | 6 A | VHTT-00123 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
107 | Nguyễn Danh Thành Lâm | 6 6A | VHTT-00097 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 10/11/2023 | 170 |
108 | Nguyễn Diệu Hương | 9 A | KHTN-00096 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 27/02/2024 | 61 |
109 | Nguyễn Diệu Hương | 9 A | KHXH-00209 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 27/02/2024 | 61 |
110 | Nguyễn Diệu Linh | 8 C | VHTT-00154 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
111 | Nguyễn Diệu Linh | 8 C | STK8-00062 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 8 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 26/01/2024 | 93 |
112 | Nguyễn Duy Hoàng Huy | 9 B | VLTT-00203 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/02/2024 | 86 |
113 | Nguyễn Duy Kiên | 8 A | VLTT-00063 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 01/02/2024 | 87 |
114 | Nguyễn Duy Kiên | 8 A | STK8-00031 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 11/04/2024 | 17 |
115 | Nguyễn Duy Kiên | 8 A | VLTT-00055 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
116 | Nguyễn Hà Minh | 8 A | THTT-00131 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 23/02/2024 | 65 |
117 | Nguyễn Hải Long | 6 B | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 01/04/2024 | 27 |
118 | Nguyễn Hải Minh | 6 B | THTT-00071 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 01/04/2024 | 27 |
119 | Nguyễn Hải Sơn | 8 C | STK8-00041 | 500 bài tập vật lí 8 | PHAN VĂN HOÀNG | 28/12/2023 | 122 |
120 | Nguyễn Hồng Hải | 8 A | STK8-00012 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 11/04/2024 | 17 |
121 | Nguyễn Hồng Hải | 8 A | VLTT-00038 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
122 | Nguyễn Hữu Hoà | 6 A | STK6-00099 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 08/04/2024 | 20 |
123 | Nguyễn Hữu Hoà | 6 A | VLTT-00190 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
124 | Nguyễn Hữu Thạo | 9 B | STK9-00007 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 27/02/2024 | 61 |
125 | Nguyễn Hữu Thạo | 9 B | VLTT-00111 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
126 | Nguyễn Khánh Băng | 8 B | KHXH-00066 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 11/04/2024 | 17 |
127 | Nguyễn Khánh Băng | 8 B | VLTT-00030 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
128 | Nguyễn Khánh Linh | 8 B | KHTN-00116 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 20/12/2023 | 130 |
129 | Nguyễn Khánh Linh | 8 B | VLTT-00057 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 20/12/2023 | 130 |
130 | Nguyễn Khánh Linh | 8 B | VLTT-00108 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
131 | Nguyễn Minh Châu | 6 A | KHXH-00083 | Ảo ảnh | ĐỖ ÁNH | 21/02/2024 | 67 |
132 | Nguyễn Minh Châu | 6 A | VLTT-00221 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
133 | Nguyễn Minh Châu | 6 A | STK6-00030 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 | LÊ A | 08/04/2024 | 20 |
134 | Nguyễn Minh Quân | 6 A | VLTT-00033 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
135 | Nguyễn Minh Quân | 6 A | VHTT-00067 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/04/2024 | 20 |
136 | Nguyễn Ngân Hà | 6 A | KHXH-00033 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 08/04/2024 | 20 |
137 | Nguyễn Ngân Hà | 6 A | VHTT-00051 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/04/2024 | 20 |
138 | Nguyễn Nguyệt Ánh | 7 A | KHXH-00032 | Đi giữa miền thơ tập 2 | VŨ NHO | 10/04/2024 | 18 |
139 | Nguyễn Nguyệt Ánh | 7 A | VLTT-00258 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/04/2024 | 18 |
140 | Nguyễn Nhật Nam | 9 A | THTT-00022 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/03/2024 | 33 |
141 | Nguyễn Nhật Nam | 9 A | VLTT-00003 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
142 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK7-00055 | Tư liệu sinh học 7 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 29/03/2024 | 30 |
143 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | VHTT-00220 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/03/2024 | 30 |
144 | Nguyễn Quốc Nam | 9 A | STK8-00050 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | NGÔ NGỌC AN | 15/01/2024 | 104 |
145 | Nguyễn Quỳnh Nga | 8 A | VHTT-00062 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 11/04/2024 | 17 |
146 | Nguyễn Thanh Nhàn | 6 C | VHTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
147 | Nguyễn Thanh Nhàn | 6 C | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/04/2024 | 20 |
148 | Nguyễn Thị Ánh | 6 A | STK6-00069 | Bài tập tiếng anh không đáp án 6 | LƯU HOẰNG TRÍ | 08/04/2024 | 20 |
149 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 7 B | KHTN-00066 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/03/2024 | 30 |
150 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 7 B | THTT-00039 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 29/03/2024 | 30 |
151 | Nguyễn Thị Hà | | KHTN-00007 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS:Phương trình bậc hai và một số ứng dụng | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/10/2023 | 195 |
152 | Nguyễn Thị Hà | | KHTN-00008 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS: Đại số | NGUYỄN VŨ THANH | 16/10/2023 | 195 |
153 | Nguyễn Thị Hà | | KHTN-00014 | Bài tập chọn lọc toán THCS tập 2: Hình học | NGUYỄN BÁ ĐANG | 16/10/2023 | 195 |
154 | Nguyễn Thị Hà | | NV8M-00024 | Toán 8 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 16/10/2023 | 195 |
155 | Nguyễn Thị Hà | | GK8M-00015 | Toán 8 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/10/2023 | 195 |
156 | Nguyễn Thị Hà | | GK8M-00016 | Toán 8 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/10/2023 | 195 |
157 | Nguyễn Thị Hà | | GK8M-00069 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 16/10/2023 | 195 |
158 | Nguyễn Thị Hà | | GK8M-00071 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 16/10/2023 | 195 |
159 | Nguyễn Thị Hà 87 | | NV8M-00051 | Âm nhạc 8 - SGV | HOÀNG LONG | 17/10/2023 | 194 |
160 | Nguyễn Thị Hà 87 | | SNV6-00030 | Âm nhạc 6- sách giáo viên | HOÀNG LONG | 17/10/2023 | 194 |
161 | Nguyễn Thị Huế | 9 A | STK9-00024 | Kiến thức cơ bản địa lí 9 | TĂNG VĂN DOM | 15/01/2024 | 104 |
162 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 8 B | KHXH-00038 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 26/01/2024 | 93 |
163 | Nguyễn Thị Nga | 7 A | VLTT-00064 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/04/2024 | 18 |
164 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNV6-00003 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 201 |
165 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNV6-00009 | Ngữ văn 6 tập 2- sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 201 |
166 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK6-00007 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 201 |
167 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/10/2023 | 201 |
168 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK7-00004 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 10/10/2023 | 201 |
169 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK6-00032 | Giaó dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/10/2023 | 201 |
170 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK9-00077 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 10/10/2023 | 201 |
171 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK7-00080 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2023 | 201 |
172 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGK7-00088 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2023 | 201 |
173 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK9-00014 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 10/10/2023 | 201 |
174 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 A | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/04/2024 | 4 |
175 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 9 B | TTUT-00114 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2024 | 104 |
176 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 8 A | VLTT-00191 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 01/02/2024 | 87 |
177 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 A | KHTN-00123 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 31/01/2024 | 88 |
178 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 A | VLTT-00114 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
179 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 A | VLTT-00119 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
180 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8 A | VHTT-00200 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 31/01/2024 | 88 |
181 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8 A | VHTT-00138 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 31/01/2024 | 88 |
182 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8 A | STK8-00033 | Phương pháp giải bài tập vật lí THCS | NGUYỄN THANH HẢI | 23/02/2024 | 65 |
183 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8 A | VHTT-00027 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 23/02/2024 | 65 |
184 | Nguyễn Thu Hà | 6 B | STK6-00100 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 23/01/2024 | 96 |
185 | Nguyễn Thu Hà | 6 B | VHTT-00069 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 14/11/2023 | 166 |
186 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 A | STK6-00091 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/04/2024 | 4 |
187 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 A | VLTT-00090 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
188 | Nguyễn Trường Giang | 8 A | KHXH-00188 | Việt sử giai thoại tập 8: 69 giai thoại thế kỉ XIX | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 05/03/2024 | 54 |
189 | Nguyễn Văn Giảng | | SGK6-00073 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN | 10/10/2023 | 201 |
190 | Nguyễn Văn Giảng | | GK7M-00006 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG DIỆP | 10/10/2023 | 201 |
191 | Nguyễn Văn Giảng | | SNV9-00105 | Thể dục 9- sách giáo viên | TRẦN ĐỒNG LÂM | 10/10/2023 | 201 |
192 | Nguyễn Văn Giảng | | NV8M-00044 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/10/2023 | 201 |
193 | Nguyễn Văn Giảng | | GK8M-00044 | Giáo dục thể chất 8 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/10/2023 | 201 |
194 | Nguyễn Văn Giảng | | NV7M-00042 | Giáo dục thể chất 7 - sgv | NGUYỄN DUY QUYẾT | 10/10/2023 | 201 |
195 | Nguyễn Văn Giảng | | SNV6-00058 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 10/10/2023 | 201 |
196 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 B | VHTT-00083 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 27/02/2024 | 61 |
197 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 B | KHXH-00174 | Việt sử giai thoại tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 27/02/2024 | 61 |
198 | Nguyễn Văn Mạnh | 8 C | STK8-00077 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường PT như thế nào? sinh học 8 | TRẦN VĂN NGỌC | 07/11/2023 | 173 |
199 | Nguyễn Viết Thái | 7 C | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 09/11/2023 | 171 |
200 | Nguyễn Xuân Nam | 7 A | THTT-00032 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/01/2024 | 95 |
201 | Nguyễn Xuân Ngọc Quý | 7 C | STK7-00012 | Tự học và thực hành tiếng anh 7 | THÂN TRỌNG LIÊN NHÂN | 10/10/2023 | 201 |
202 | NguyễnThị Tuyết Nhung | 6 C | STK6-00036 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 08/04/2024 | 20 |
203 | Phạm Hà Ngọc Trang | 9 A | STK9-00051 | Những tình huống pháp luật | DƯƠNG THANH MAI | 15/01/2024 | 104 |
204 | Phạm Minh Nhật | 6 B | KHXH-00021 | Thơ Việt Nam 1945-1954 | MÃ GIANG LÂN | 24/04/2024 | 4 |
205 | Phạm Minh Nhật | 6 B | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 24/04/2024 | 4 |
206 | Phạm Nguyễn Hà Vy | 6 A | KHXH-00158 | Danh tướng Việt Nam tập 2: Danh tướng Lam Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/04/2024 | 20 |
207 | Phạm Nguyễn Hà Vy | 6 A | VLTT-00066 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
208 | Phạm Quang Minh | 9 A | KHTN-00019 | Tổ chức hoạt động thí nghiệm vật lí tự làm ở trường THCS | HÀ VĂN HÙNG | 27/02/2024 | 61 |
209 | Phạm Quang Minh | 9 A | KHTN-00060 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 27/02/2024 | 61 |
210 | Phạm Thị Minh Khánh | | SNV6-00052 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
211 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK8M-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
212 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK8M-00109 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
213 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK7M-00026 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
214 | Phạm Thị Minh Khánh | | NV8M-00032 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 17/10/2023 | 194 |
215 | Phạm Thị Minh Ngọc | 7 C | STK7-00063 | Văn hóa giao thông dành cho HS lớp 7 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 15/03/2024 | 44 |
216 | Phạm Thị Minh Ngọc | 7 C | VLTT-00300 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/03/2024 | 44 |
217 | Phạm Việt Hưng | 6 C | VLTT-00061 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/04/2024 | 20 |
218 | Tô Thị Quyển | | GK8M-00002 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
219 | Tô Thị Quyển | | GK8M-00007 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
220 | Tô Thị Quyển | | GK8M-00055 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
221 | Tô Thị Quyển | | GK8M-00064 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
222 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00008 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
223 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
224 | Tô Thị Quyển | | STK6-00014 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 16/10/2023 | 195 |
225 | Tô Thị Quyển | | STK6-00007 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/10/2023 | 195 |
226 | Tô Thị Quyển | | STK6-00032 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 16/10/2023 | 195 |
227 | Tô Thị Quyển | | STK6-00011 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 16/10/2023 | 195 |
228 | Tô Thị Quyển | | STK6-00004 | Những bài làm văn chọn lọc 6 | LÊ XUÂN SOAN | 16/10/2023 | 195 |
229 | Trần Đức Minh | 8 B | KHXH-00132 | Sử kí Tư Mã Thiên tập 1 | PHAN NGỌC | 11/04/2024 | 17 |
230 | Trần Đức Minh | 8 B | VLTT-00260 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
231 | Trần Quang Thanh | 6 B | STK6-00026 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 29/02/2024 | 59 |
232 | Trần Quang Thanh | 6 B | TTUT-00051 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/02/2024 | 59 |
233 | Trần Thị Hiền | | SGK6-00018 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 10/10/2023 | 201 |
234 | Trần Thị Hiền | | SNV6-00018 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 10/10/2023 | 201 |
235 | Trần Thị Hiền | | SGK7-00028 | Tiếng anh 7 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2023 | 201 |
236 | Trần Thị Hiền | | NV7M-00030 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 10/10/2023 | 201 |
237 | Trần Thị Hiền | | GK7M-00050 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 10/10/2023 | 201 |
238 | Trần Thị Hiền | | NV8M-00014 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 10/10/2023 | 201 |
239 | Trần Thị Hiền | | GK8M-00094 | TBĐ Lịch sử và địa lí lớp 8 phần Lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 10/10/2023 | 201 |
240 | Trần Thị Khánh Huyền | 8 A | KHXH-00218 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 11/04/2024 | 17 |
241 | Trần Thị Khánh Huyền | 8 A | VHTT-00111 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/04/2024 | 17 |
242 | Trần Trọng Đức | 8 C | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 07/11/2023 | 173 |
243 | Trần Trọng Tín | 9 A | THTT-00050 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 26/01/2024 | 93 |
244 | Trương Ngọc Minh Anh | 9 B | KHXH-00102 | Thơ tình thời học trò: hoa tím | HÀ QUỐC VIỆT | 02/02/2024 | 86 |
245 | Trương Ngọc Thái | 6 B | KHXH-00043 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 10/11/2023 | 170 |
246 | Trương Ngọc Thái | 6 B | VHTT-00024 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/04/2024 | 20 |
247 | Trương Ngọc Thái | 6 B | STK6-00113 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | LÊ NHỨT | 08/04/2024 | 20 |
248 | Trương Ngọc Thái | 6 B | STK6-00005 | Ngữ văn 6 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 29/02/2024 | 59 |
249 | Vũ Bảo Ngọc | 8 C | VHTT-00101 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 23/02/2024 | 65 |
250 | Vũ Đại Thành | 9 A | VLTT-00133 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2024 | 61 |
251 | Vũ Mạnh Hùng | 6 A | KHXH-00247 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 24/04/2024 | 4 |
252 | Vũ Mạnh Hùng | 6 A | VHTT-00209 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
253 | Vũ Nam Khánh | 9 B | VHTT-00148 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/01/2024 | 93 |
254 | Vũ Nam Khánh | 9 B | KHXH-00177 | Việt sử giai thoại tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 09/01/2024 | 110 |
255 | Vũ Thị Anh | | SGK9-00123 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2023 | 201 |
256 | Vũ Thị Anh | | SGK9-00127 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2023 | 201 |
257 | Vũ Thị Anh | | GK7M-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2023 | 201 |
258 | Vũ Thị Anh | | GK8M-00053 | Hoạt động hướng nghiệp 8 | LƯU THU THUỶ | 10/10/2023 | 201 |
259 | Vũ Thị Anh | | STK9-00010 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | TẠ THANH SƠN | 10/10/2023 | 201 |
260 | Vũ Thị Thu | | GK7M-00043 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
261 | Vũ Thị Thu | | GK7M-00044 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
262 | Vũ Thị Thu | | NV7M-00021 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
263 | Vũ Thị Thu | | NV7M-00022 | Ngữ văn 7 tập 2 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 16/10/2023 | 195 |
264 | Vũ Tuấn Anh | 6 B | VLTT-00099 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/04/2024 | 4 |
265 | Vũ Văn Hoàng Long | 6 C | THTT-00093 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 24/04/2024 | 4 |
266 | Vũ Văn Hoàng Long | 6 C | STK6-00123 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | LÊ NHỨT | 08/04/2024 | 20 |
267 | Vũ Việt Hoàn | 7 A | VHTT-00133 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/04/2024 | 18 |