| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Huy Đăng Khoa | 7 B | VLTT-00225 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Ngọc Chung | 6 B | VLTT-00299 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/11/2025 | 6 |
| 3 | Bùi Ngọc Chung | 6 B | THTT-00092 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/11/2025 | 6 |
| 4 | Bùi Thị Vi Khánh Hằng | 6 A | STK6-00071 | Bài tập tiếng anh không đáp án 6 | LƯU HOẰNG TRÍ | 03/11/2025 | 6 |
| 5 | Bùi Thị Vi Khánh Hằng | 6 A | VHTT-00231 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/11/2025 | 6 |
| 6 | Cao Thanh Vân | 8 B | VLTT-00066 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 11 |
| 7 | Cao Thanh Vân | 8 B | VLTT-00234 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 11 |
| 8 | Đào Kim Dân | 7 B | KHTN-00105 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 04/11/2025 | 5 |
| 9 | Đào Kỳ Nguyên | 9 A | TTUT-00233 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 18 |
| 10 | Đào Ngọc Bích | 6 A | VLTT-00269 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 20/10/2025 | 20 |
| 11 | Đào Ngọc Bích | 6 A | VLTT-00088 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/11/2025 | 6 |
| 12 | Đào Nguyễn Minh Quang | 9 C | KHXH-00130 | Một thời bụi phấn tập 3 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 14/10/2025 | 26 |
| 13 | Đào Nguyễn Minh Quang | 9 C | VLTT-00204 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 26 |
| 14 | Đào Phương Anh | 6 A | TTUT-00208 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/10/2025 | 25 |
| 15 | Đào Thị Hà Diễm | 9 A | VHTT-00193 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 26 |
| 16 | Đào Thị Hà Diễm | 9 A | SDD-00027 | 100 câu nói về dân chủ của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Khắc Mai | 14/10/2025 | 26 |
| 17 | Đào Thị Hà Diễm | 9 A | TTUT-00211 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 18 |
| 18 | Đào Thị Hà Diễm | 9 A | SDD-00055 | Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên. | Quang Vinh | 22/10/2025 | 18 |
| 19 | Đào Thị Lan Phương | 6 A | TTUT-00200 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/11/2025 | 6 |
| 20 | Đinh Ngọc Thiện | 6 A | KHXH-00211 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 03/11/2025 | 6 |
| 21 | Đỗ Khánh Băng | 9 C | KHTN-00215 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 22/10/2025 | 18 |
| 22 | Đỗ Khánh Băng | 9 C | STK9-00018 | Tiếng Việt Nâng cao THCS 9 | DIỆP QUANG BAN | 22/10/2025 | 18 |
| 23 | Đỗ Ngọc Hân | 7 B | TTUT-00027 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 5 |
| 24 | Đỗ Thị Phương Thảo | 6 A | TTUT-00191 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/11/2025 | 6 |
| 25 | Đỗ Thị Phương Thảo | 6 A | VHTT-00244 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/11/2025 | 6 |
| 26 | Đỗ Thị Yến Nhi | 9 C | TTUT-00088 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 18 |
| 27 | Đỗ Thị Yến Nhi | 9 C | THTT-00117 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 18 |
| 28 | Đỗ Văn Đại Phong | 7 B | TTUT-00045 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 5 |
| 29 | Hà Bích Ngọc | 7 A | SDD-00030 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 04/11/2025 | 5 |
| 30 | Hà Hồng Phong | 8 B | TTUT-00218 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2025 | 11 |
| 31 | Hà Hồng Phong | 8 B | SDD-00082 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí. | Đào Văn Phúc | 29/10/2025 | 11 |
| 32 | Hà Thái Hưng | 8 B | SDD-00023 | Bác Hồ trên đát nước Lê nin | Hồng Hà | 29/10/2025 | 11 |
| 33 | Hà Tuấn Long | 6 B | VLTT-00083 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 23/10/2025 | 17 |
| 34 | Hà Tuấn Long | 6 B | TTUT-00064 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 23/10/2025 | 17 |
| 35 | Hà Tuyết Nhi | 9 C | VHTT-00166 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 26 |
| 36 | Kim Thị Thu Lan | 9 B | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 14/10/2025 | 26 |
| 37 | Kim Thị Thu Lan | 9 B | STK9-00033 | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9. Phần B: hình học | VŨ HOÀNG LÂM | 14/10/2025 | 26 |
| 38 | Lê Đắc Kiên | 8 A | VHTT-00263 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 11 |
| 39 | Lê Đăng Dương | 9 A | THTT-00227 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 18 |
| 40 | Lê Đăng Dương | 9 A | KHXH-00153 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 22/10/2025 | 18 |
| 41 | Lê Đình Linh | 6 B | VHTT-00081 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 23/10/2025 | 17 |
| 42 | Lê Đình Linh | 6 B | KHXH-00063 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/10/2025 | 17 |
| 43 | Lê Duy Thanh | 9 A | VHTT-00063 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 22/10/2025 | 18 |
| 44 | Mai Bình An | 9 C | VLTT-00099 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 18 |
| 45 | Mai Quang Bình | 9 C | THTT-00054 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 18 |
| 46 | Mai Quang Bình | 9 C | TTUT-00138 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 18 |
| 47 | Ngô Viết Quyền | 7 B | VLTT-00064 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 48 | Ngô Viết Quyền | 7 B | KHXH-00055 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 04/11/2025 | 5 |
| 49 | Nguyễn Công Anh Duy | 7 B | VHTT-00208 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 50 | Nguyễn Công Dư | 7 B | VHTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 51 | Nguyễn Công Dư | 7 B | TTUT-00031 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 5 |
| 52 | Nguyễn Công Vinh | 7 A | VLTT-00154 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 53 | Nguyễn Công Vinh | 7 A | VLTT-00045 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 54 | Nguyễn Danh Bảo | 7 A | STK7-00040 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 04/11/2025 | 5 |
| 55 | Nguyễn Danh Hoàng Long | 7 B | THTT-00077 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 56 | Nguyễn Danh Hoàng Long | 7 B | VLTT-00019 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 57 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | VHTT-00046 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 03/11/2025 | 6 |
| 58 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | VLTT-00071 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/11/2025 | 6 |
| 59 | Nguyễn Hữu Du | 7 A | THTT-00247 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 60 | Nguyễn Hữu Thái | 9 A | THTT-00061 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 18 |
| 61 | Nguyễn Hữu Thái | 9 A | KHTN-00138 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 22/10/2025 | 18 |
| 62 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 B | VLTT-00087 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 18 |
| 63 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | VHTT-00099 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 04/11/2025 | 5 |
| 64 | Nguyễn Thành Trung | 7 A | VHTT-00047 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 04/11/2025 | 5 |
| 65 | Nguyễn Thị Băng Giang | 8 B | TTUT-00193 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2025 | 11 |
| 66 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 9 B | THTT-00124 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/10/2025 | 26 |
| 67 | Nguyễn Thị Hiền | 7 B | KHXH-00033 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 04/11/2025 | 5 |
| 68 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 7 B | THTT-00071 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 69 | Nguyễn Thị Nga | 7 B | KHXH-00107 | Trầm tích những dấu chân | NGUYỄN THANH CẢI | 04/11/2025 | 5 |
| 70 | Nguyễn Thị Nga | 7 B | THTT-00024 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 71 | Nguyễn Thị Nga | 7 B | VLTT-00080 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/10/2025 | 12 |
| 72 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6 A | VLTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/10/2025 | 13 |
| 73 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | KHTN-00139 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 21/10/2025 | 19 |
| 74 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | VLTT-00266 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 19 |
| 75 | Nguyễn Thu Trang | 9 B | TTUT-00199 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 14/10/2025 | 26 |
| 76 | Nguyễn Trung Dũng | 7 B | THTT-00088 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 77 | Nguyễn Trung Dũng | 7 B | TTUT-00249 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 5 |
| 78 | Nguyễn Văn Phong | 7 A | TTUT-00063 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 5 |
| 79 | Nguyễn Văn Phong | 7 A | KHXH-00061 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 04/11/2025 | 5 |
| 80 | Nguyễn Vũ Minh Quân | 8 A | VLTT-00216 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 19 |
| 81 | Nguyễn Vũ Minh Quân | 8 A | THTT-00055 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 19 |
| 82 | Nguyễn Xuân Quân | 9 B | TTUT-00091 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2025 | 37 |
| 83 | Phạm Gia Khánh | 6 A | THTT-00161 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/09/2025 | 53 |
| 84 | Phạm Quốc Minh | 8 B | KHTN-00088 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2025 | 11 |
| 85 | Phạm Thị Minh Ngọc | 9 C | KHTN-00064 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 14/10/2025 | 26 |
| 86 | Phạm Văn Bảo | 7 A | KHTN-00128 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 09/10/2025 | 31 |
| 87 | Tạ Trường An | 7 A | VLTT-00287 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 88 | Trần Quang Hiếu | 7 A | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 04/11/2025 | 5 |
| 89 | Trần Quang Hiếu | 7 A | THTT-00032 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 90 | Trương Ngọc Đức Hiệp | 9 B | KHTN-00121 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 14/10/2025 | 26 |
| 91 | Trương Ngọc Đức Hiệp | 9 B | SDD-00010 | Dang ngôn Hồ Chí Minh | CHÍ THẮNG | 14/10/2025 | 26 |
| 92 | Trương Thị Hương Trà | 9 C | VHTT-00152 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 26 |
| 93 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | VLTT-00200 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 19 |
| 94 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | THTT-00014 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 19 |
| 95 | Vũ Quang Thắng | 7 A | TTUT-00081 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/10/2025 | 12 |
| 96 | Vũ Quang Thắng | 7 A | VLTT-00044 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/10/2025 | 12 |
| 97 | Vũ Thanh Tùng | 9 A | TTUT-00073 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 18 |
| 98 | Vũ Thanh Tùng | 9 A | KHXH-00029 | Dòng sông năm ngoái | HÀ CỪ | 14/10/2025 | 26 |
| 99 | Vũ Thanh Tùng | 9 A | THTT-00027 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/10/2025 | 26 |
| 100 | Vũ Thị Bảo An | 6 B | STK6-00035 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 03/11/2025 | 6 |
| 101 | Vũ Thị Bảo An | 6 B | TTUT-00077 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/11/2025 | 6 |
| 102 | Vũ Việt Hoàn | 9 A | STK9-00066 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn hóa học | ĐỖ ANH TUẤN | 22/10/2025 | 18 |