STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Khánh | 9 C | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 03/10/2025 | 6 |
2 | Bùi Học Phương Đông | 9 C | KHXH-00199 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 03/10/2025 | 6 |
3 | Bùi Học Phương Đông | 9 C | VLTT-00057 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
4 | Bùi Học Viễn Đông | 6 A | SDD-00014 | Nhật kí trong tù số phận và lịch sử. | Hoàng Quảng Uyên | 17/09/2025 | 22 |
5 | Bùi Học Viễn Đông | 6 A | VLTT-00067 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/09/2025 | 22 |
6 | Bùi Quỳnh Vy | 6 B | VHTT-00063 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 07/10/2025 | 2 |
7 | Đặng Quỳnh Chi | 8 A | VHTT-00155 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/09/2025 | 23 |
8 | Đặng Quỳnh Chi | 8 A | KHXH-00033 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 16/09/2025 | 23 |
9 | Đào Đình Nhật Minh | 6 B | VLTT-00107 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/09/2025 | 22 |
10 | Đào Đình Nhật Minh | 6 B | KHXH-00037 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 17/09/2025 | 22 |
11 | Đào Huy Hậu | 6 A | THTT-00020 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 07/10/2025 | 2 |
12 | Đào Huy Hậu | 6 A | KHXH-00192 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 07/10/2025 | 2 |
13 | Đào Thị Hoài Thương | 8 B | SDD-00033 | Vĩ đại một con người. | Trần Văn Giàu | 26/09/2025 | 13 |
14 | Đào Thị Hoài Thương | 8 B | VLTT-00117 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/09/2025 | 13 |
15 | Đào Thị Lan Phương | 6 A | SDD-00012 | Nhật Kí trong tù và lời bình. | TÔN THẢO MIÊN | 07/10/2025 | 2 |
16 | Đào Thị Phương Thảo | 6 B | KHXH-00153 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 07/10/2025 | 2 |
17 | Đào Thị Phương Thảo | 6 B | TTUT-00052 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 07/10/2025 | 2 |
18 | Đào Thị Quỳnh Chi | 8 A | KHXH-00104 | Đi về phía mặt trời | NGUYỄN HUY | 26/09/2025 | 13 |
19 | Đào Thị Quỳnh Chi | 8 A | VHTT-00117 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/09/2025 | 13 |
20 | Đào Tiến Minh | 6 A | SDD-00022 | 79 câu hỏi về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài ( 1911 - 1944) | An Huy | 07/10/2025 | 2 |
21 | Đào Viết Hưng | 7 B | VLTT-00209 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/09/2025 | 20 |
22 | Đoàn Thu Hương | 6 B | SDD-00067 | Bác Hồ với nhân sĩ tri thức. | Trần Đương | 07/10/2025 | 2 |
23 | Đoàn Thu Hương | 6 B | TTUT-00088 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 07/10/2025 | 2 |
24 | Đoàn Trí Quân | 7 B | KHXH-00108 | Khung tĩnh vật | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 09/10/2025 | 0 |
25 | Đoàn Trí Quân | 7 B | VHTT-00198 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 09/10/2025 | 0 |
26 | Đoàn Việt Anh | 8 A | VLTT-00211 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/09/2025 | 13 |
27 | Đoàn Việt Anh | 8 A | VLTT-00217 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/09/2025 | 23 |
28 | Đoàn Việt Anh | 8 A | VLTT-00147 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/09/2025 | 23 |
29 | Hà Thái Hưng | 8 B | KHXH-00122 | Một thời để nhớ tập 3 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 16/09/2025 | 23 |
30 | Kim Thành Chung | 9 C | VLTT-00237 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
31 | Kim Thành Chung | 9 C | TTUT-00080 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2025 | 6 |
32 | Lê Ngọc Phương Linh | 9 C | KHTN-00121 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 03/10/2025 | 6 |
33 | Lê Ngọc Phương Linh | 9 C | VLTT-00155 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
34 | Lê Nguyễn Đức Hoàng | 8 C | SDD-00077 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhàn | 26/09/2025 | 13 |
35 | Lê Nguyễn Linh Đan | 6 B | VLTT-00010 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/09/2025 | 22 |
36 | Lê Nguyễn Linh Đan | 6 B | STK6-00024 | Học và luyện văn bản ngữ văn 6 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 17/09/2025 | 22 |
37 | Lê Văn Phùng | 8 C | VHTT-00098 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 26/09/2025 | 13 |
38 | Lê Văn Phùng | 8 C | KHXH-00039 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 26/09/2025 | 13 |
39 | Nguyễn Cẩm Ly | 7 B | KHXH-00154 | Lịch sử giáo dục thời Minh Trị Duy Tân | NGUYỄN NGUYÊN HỒNG | 09/10/2025 | 0 |
40 | Nguyễn Diệp Anh | 6 B | KHXH-00280 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXII | 07/10/2025 | 2 |
41 | Nguyễn Đình Minh | 6 B | VLTT-00148 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 07/10/2025 | 2 |
42 | Nguyễn Hà Mi | 9 A | KHTN-00147 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 03/10/2025 | 6 |
43 | Nguyễn Hà Mi | 9 A | SDD-00027 | 100 câu nói về dân chủ của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Khắc Mai | 03/10/2025 | 6 |
44 | Nguyễn Hà My | 6 A | VLTT-00163 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 07/10/2025 | 2 |
45 | Nguyễn Hữu Bảo | 9 C | VLTT-00204 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
46 | Nguyễn Kim Ngân | 6 B | STK6-00035 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 07/10/2025 | 2 |
47 | Nguyễn Kim Ngân | 6 B | VLTT-00066 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 07/10/2025 | 2 |
48 | Nguyễn Ngọc Duy | 7 A | TTUT-00209 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 09/10/2025 | 0 |
49 | Nguyễn Ngọc Duy | 7 A | VLTT-00108 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 09/10/2025 | 0 |
50 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 6 B | KHTN-00105 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 17/09/2025 | 22 |
51 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 6 B | TTUT-00147 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/09/2025 | 22 |
52 | Nguyễn Ngọc Thiên Giang | 6 A | SDD-00039 | Địa danh Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 07/10/2025 | 2 |
53 | Nguyễn Phương Linh | 8 C | SDD-00051 | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân. | Ngọc Quỳnh | 26/09/2025 | 13 |
54 | Nguyễn Phương Nhi | 9 C | SDD-00071 | Thomas Edison | Dư Tồn Tiên | 03/10/2025 | 6 |
55 | Nguyễn Thái Bình | 6 A | TTUT-00282 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 07/10/2025 | 2 |
56 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | VLTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 09/10/2025 | 0 |
57 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | KHXH-00161 | Danh tướng Việt Nam tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân TK XVIII và phong trào Tây Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 09/10/2025 | 0 |
58 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 6 A | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 07/10/2025 | 2 |
59 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 A | STK6-00121 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | LÊ NHỨT | 17/09/2025 | 22 |
60 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 A | THTT-00086 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/09/2025 | 22 |
61 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 C | KHXH-00157 | Danh tướng Việt Nam tập 2: Danh tướng Lam Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 03/10/2025 | 6 |
62 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 C | VLTT-00224 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
63 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 7 B | VHTT-00255 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 09/10/2025 | 0 |
64 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 7 B | THTT-00087 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 09/10/2025 | 0 |
65 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | TTUT-00207 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 09/10/2025 | 0 |
66 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | KHXH-00136 | Lịch sử thế giới cận đại | VŨ DƯƠNG NINH | 09/10/2025 | 0 |
67 | Nguyễn Trung Vinh | 8 A | KHTN-00155 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 26/09/2025 | 13 |
68 | Nguyễn Trung Vinh | 8 A | KHXH-00133 | Sử kí Tư Mã Thiên tập 2 | PHAN NGỌC | 26/09/2025 | 13 |
69 | Nguyễn Văn Thiệu | 6 A | VLTT-00144 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 07/10/2025 | 2 |
70 | Nguyễn Văn Thiệu | 6 A | KHTN-00080 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 07/10/2025 | 2 |
71 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 6 B | KHXH-00109 | Huyền thoại làng quê | BÙI HẢI ĐĂNG | 17/09/2025 | 22 |
72 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 6 B | TTUT-00218 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/09/2025 | 22 |
73 | Nguyễn Xuân Quân | 9 B | TTUT-00091 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2025 | 6 |
74 | Phạm Gia Khánh | 6 A | THTT-00161 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/09/2025 | 22 |
75 | Phạm Văn Bảo | 7 A | KHTN-00128 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 09/10/2025 | 0 |
76 | Trương Thị Quỳnh Anh | 6 A | THTT-00032 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/09/2025 | 22 |
77 | Trương Thị Quỳnh Anh | 6 A | KHXH-00203 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 17/09/2025 | 22 |
78 | Vũ Quang Sáng | 9 B | VHTT-00129 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 03/10/2025 | 6 |
79 | Vũ Quang Sáng | 9 B | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/10/2025 | 6 |
80 | Vũ Tuấn Anh | 8 B | KHXH-00252 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 26/09/2025 | 13 |