| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Ngọc Hiếu | 6 B | STK6-00101 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6 | TÔN THÂN | 15/12/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Ngọc Hiếu | 6 B | TTUT-00057 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 3 | Bùi Nhật Mai | 9 C | KHTN-00166 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 08/12/2025 | 12 |
| 4 | Bùi Thị Thùy Dương | 9 A | THTT-00105 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 18/12/2025 | 2 |
| 5 | Bùi Xuân Dương | 6 B | STK6-00044 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 18/11/2025 | 32 |
| 6 | Chu Minh Đức | 8 A | KHXH-00203 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 26/11/2025 | 24 |
| 7 | Chu Minh Đức | 8 A | VLTT-00064 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/12/2025 | 4 |
| 8 | Đặng Thị Hương Giang | 6 A | STK6-00087 | Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng anh lớp 6 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 15/12/2025 | 5 |
| 9 | Đặng Thị Ngọc Đoan | 9 C | THTT-00043 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 18/12/2025 | 2 |
| 10 | Đặng Thị Ngọc Đoan | 9 C | SDD-00046 | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh. | Hồ Chí Minh | 18/12/2025 | 2 |
| 11 | Đào Đình Bình | 8 A | VLTT-00117 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/11/2025 | 40 |
| 12 | Đào Đình Bình | 8 A | SDD-00014 | Nhật kí trong tù số phận và lịch sử. | Hoàng Quảng Uyên | 10/11/2025 | 40 |
| 13 | Đào Đình Dương | 9 B | STK9-00060 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn toán | ĐOÀN THẾ PHIỆT | 08/12/2025 | 12 |
| 14 | Đào Đình Dương | 9 A | THTT-00140 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 15/12/2025 | 5 |
| 15 | Đào Đình Khánh | 9 B | THTT-00099 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 08/12/2025 | 12 |
| 16 | Đào Đình Khánh Duy | 8 B | KHXH-00140 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | QUỐC CHẤN | 10/12/2025 | 10 |
| 17 | Đào Đình Nhật Minh | 6 B | KHXH-00184 | Việt sử giai thoại tập 7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 15/12/2025 | 5 |
| 18 | Đào Đình Nhật Minh | 6 B | TTUT-00016 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 19 | Đào Đình Tiến | 8 B | KHXH-00063 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 10/12/2025 | 10 |
| 20 | Đào Đình Vượng | 7 A | KHXH-00142 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 17/12/2025 | 3 |
| 21 | Đào Đình Vượng | 7 A | TTUT-00051 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 22 | Đào Kim Hiếu | 8 C | KHXH-00181 | Việt sử giai thoại tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 26/11/2025 | 24 |
| 23 | Đào Kỳ Nguyên | 9 A | TTUT-00233 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 59 |
| 24 | Đào Minh Huy | 8 C | VLTT-00284 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 25 | Đào Minh Huy | 8 C | KHTN-00094 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/12/2025 | 4 |
| 26 | Đào Nguyễn Minh Quang | 9 C | KHXH-00130 | Một thời bụi phấn tập 3 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 14/10/2025 | 67 |
| 27 | Đào Nguyễn Minh Quang | 9 C | VLTT-00204 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 67 |
| 28 | Đào Nguyễn Minh Quang | 9 C | TTUT-00218 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 08/12/2025 | 12 |
| 29 | Đào Phúc Long | 7 B | KHXH-00155 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 02/12/2025 | 18 |
| 30 | Đào Phương Anh | 6 A | TTUT-00208 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/10/2025 | 66 |
| 31 | Đào Phương Anh | 6 A | STK6-00099 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 15/12/2025 | 5 |
| 32 | Đào Phương Anh | 6 A | VLTT-00067 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 33 | Đào Thị Hà Diễm | 9 A | TTUT-00113 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 34 | Đào Thị Hoàng Ngân | 8 C | VLTT-00010 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/12/2025 | 4 |
| 35 | Đào Thị Khánh Linh | 9 A | KHXH-00090 | Ru làng | NGUYỄN NGỌC SAN | 18/12/2025 | 2 |
| 36 | Đào Thị Lan Phương | 6 A | TTUT-00200 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 03/11/2025 | 47 |
| 37 | Đào Thị Quỳnh Chi | 8 A | VLTT-00139 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 38 | Đào Thị Thu Thủy | 8 A | KHTN-00090 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 10/12/2025 | 10 |
| 39 | Đào Thị Vân Anh | 8 C | TTUT-00077 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 40 | Đào Thị Vân Anh | 8 C | SDD-00049 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ. | Bảo tàng Hồ Chí Minh | 15/12/2025 | 5 |
| 41 | Đào Văn Đỉnh | 8 C | VLTT-00127 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 42 | Đào Việt Anh | 8 A | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 10/12/2025 | 10 |
| 43 | Đào Việt Anh | 8 A | TTUT-00010 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 10/12/2025 | 10 |
| 44 | Đỗ Quang Duy | 6 B | VHTT-00090 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 12/12/2025 | 8 |
| 45 | Đỗ Quang Duy | 6 B | THTT-00047 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 12/12/2025 | 8 |
| 46 | Đỗ Thị Phương Thảo | 9 C | VLTT-00089 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/12/2025 | 12 |
| 47 | Đỗ Thị Yến Nhi | 9 C | TTUT-00088 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 59 |
| 48 | Đỗ Thị Yến Nhi | 9 C | THTT-00117 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 59 |
| 49 | Đỗ Văn Đại Phong | 7 B | STK7-00021 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 24/11/2025 | 26 |
| 50 | Đoàn Thị Huyền Trang | 8 B | VLTT-00098 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/12/2025 | 4 |
| 51 | Đoàn Văn Hoàng | 8 C | VHTT-00177 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 52 | Đồng Đại Dương | 8 B | THTT-00114 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 10/12/2025 | 10 |
| 53 | Đồng Đại Dương | 8 B | SDD-00008 | Thơ văn Hồ Chí Minh | HỒ CHÍ MINH | 10/12/2025 | 10 |
| 54 | Đồng Thị Gia Linh | 8 B | KHXH-00211 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 10/12/2025 | 10 |
| 55 | Đồng Thị Gia Linh | 8 B | SDD-00013 | Ngục trung nhật kí.Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 10/12/2025 | 10 |
| 56 | Hà Bích Ngọc | 7 A | KHTN-00041 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 17/12/2025 | 3 |
| 57 | Hà Đại Dũng | 8 C | TTUT-00169 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 58 | Hà Kim Khánh | 8 B | TTUT-00177 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 10/12/2025 | 10 |
| 59 | Hà Nhất Minh | 7 B | VLTT-00081 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/12/2025 | 3 |
| 60 | Hà Thái Hưng | 8 B | SDD-00023 | Bác Hồ trên đát nước Lê nin | Hồng Hà | 29/10/2025 | 52 |
| 61 | Hà Trung Hiếu | 7 A | VLTT-00080 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/11/2025 | 26 |
| 62 | Hà Trung Hiếu | 7 A | KHXH-00146 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/11/2025 | 26 |
| 63 | Hà Trung Hiếu | 7 A | VLTT-00267 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/12/2025 | 3 |
| 64 | Hà Tuyết Nhi | 9 C | SDD-00048 | Bác Hồ viết di chúc. | Hồ Chí Minh | 08/12/2025 | 12 |
| 65 | Hà Tuyết Nhi | 9 C | VHTT-00166 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/10/2025 | 67 |
| 66 | Hoàng Mai Chi | 6 A | VHTT-00033 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 15/12/2025 | 5 |
| 67 | Hoàng Thị Thư | 8 A | KHXH-00168 | Việt sử giai thoại tập 3: 71 giai thoại thời Trần | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 26/11/2025 | 24 |
| 68 | Hoàng Thị Thư | 8 A | TTUT-00147 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 26/11/2025 | 24 |
| 69 | Kim Thành Chung | 9 C | KHTN-00101 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 18/12/2025 | 2 |
| 70 | Kim Thị Thu Lan | 9 B | THTT-00012 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 18/12/2025 | 2 |
| 71 | Kim Thị Thu Lan | 9 B | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 14/10/2025 | 67 |
| 72 | Kim Thị Thu Lan | 9 B | STK9-00033 | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9. Phần B: hình học | VŨ HOÀNG LÂM | 14/10/2025 | 67 |
| 73 | Lê Đắc Kiên | 8 A | VHTT-00263 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 29/10/2025 | 52 |
| 74 | Lê Đăng Dương | 9 A | THTT-00227 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 59 |
| 75 | Lê Đăng Dương | 9 A | KHXH-00153 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 22/10/2025 | 59 |
| 76 | Lê Đình Linh | 6 B | TTUT-00209 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 12/12/2025 | 8 |
| 77 | Lê Đình Phúc | 8 C | KHXH-00160 | Danh tướng Việt Nam tập 3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân TK XVIII và phong trào Tây Sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 15/12/2025 | 5 |
| 78 | Lê Duy Thanh | 9 A | VHTT-00063 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 22/10/2025 | 59 |
| 79 | Lê Gia Linh | 7 A | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/12/2025 | 3 |
| 80 | Lê Lương Nguyễn | 7 B | TTUT-00063 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 81 | Lê Phương Anh | 6 A | THTT-00124 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/12/2025 | 3 |
| 82 | Lê Thanh Hà | 7 B | VHTT-00147 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2025 | 18 |
| 83 | Lê Thanh Hà | 7 B | SDD-00077 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhàn | 02/12/2025 | 18 |
| 84 | Lê Thanh Huyền | 8 B | VLTT-00104 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/11/2025 | 24 |
| 85 | Lê Thị Tường Vy | 6 B | KHTN-00028 | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | TRƯƠNG QUỐC TÙNG | 15/12/2025 | 5 |
| 86 | Lê Tuấn Anh | 9 C | KHXH-00113 | Thu dạ khúc | HÀ KHÚC LINH | 18/12/2025 | 2 |
| 87 | Mai Ánh Dương | 6 B | TTUT-00084 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 12/12/2025 | 8 |
| 88 | Mai Bình An | 9 C | VLTT-00099 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 59 |
| 89 | Mai Quang Bình | 9 C | THTT-00054 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/10/2025 | 59 |
| 90 | Mai Quang Bình | 9 C | TTUT-00138 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/10/2025 | 59 |
| 91 | Mai Quang Thanh | 9 C | VLTT-00070 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 18/12/2025 | 2 |
| 92 | Mai Văn Quốc Bảo | 9 C | VLTT-00039 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 08/12/2025 | 12 |
| 93 | Nguyễn Anh Đức | 8 C | VLTT-00061 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 94 | Nguyễn Công Dư | 7 B | VHTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2025 | 46 |
| 95 | Nguyễn Công Dư | 7 B | TTUT-00031 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/11/2025 | 46 |
| 96 | Nguyễn Công Hiệu | 6 A | TTUT-00170 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 12/12/2025 | 8 |
| 97 | Nguyễn Công Hiệu | 6 A | KHXH-00133 | Sử kí Tư Mã Thiên tập 2 | PHAN NGỌC | 12/12/2025 | 8 |
| 98 | Nguyễn Công Vinh | 7 A | KHTN-00105 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 02/12/2025 | 18 |
| 99 | Nguyễn Danh Hoàng Long | 7 B | VHTT-00241 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/11/2025 | 26 |
| 100 | Nguyễn Danh Hoàng Long | 7 B | SDD-00061 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần Ngọc Linh | 24/11/2025 | 26 |
| 101 | Nguyễn Danh Nghĩa | 8 C | KHTN-00064 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 15/12/2025 | 5 |
| 102 | Nguyễn Danh Tiến | 6 B | STK6-00018 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 15/12/2025 | 5 |
| 103 | Nguyễn Danh Tiến | 6 B | VLTT-00004 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 104 | Nguyễn Đình Duy Khánh | 7 B | THTT-00027 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/12/2025 | 3 |
| 105 | Nguyễn Đức Duy | 7 A | TTUT-00118 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 106 | Nguyễn Đức Duy | 7 A | STK6-00047 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 17/12/2025 | 3 |
| 107 | Nguyễn Đức Giang | 9 A | KHTN-00163 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/12/2025 | 4 |
| 108 | Nguyễn Đức Giang | 9 A | TTUT-00070 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 16/12/2025 | 4 |
| 109 | Nguyễn Gia Hân | 7 B | VLTT-00166 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2025 | 18 |
| 110 | Nguyễn Gia Huy | 7 A | VHTT-00120 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/12/2025 | 3 |
| 111 | Nguyễn Hà My | 6 A | VLTT-00201 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 112 | Nguyễn Hà My | 6 A | TTUT-00019 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 01/12/2025 | 19 |
| 113 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | VLTT-00168 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 114 | Nguyễn Hữu Anh Quân | 6 B | TTUT-00333 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/12/2025 | 5 |
| 115 | Nguyễn Hữu Anh Quân | 6 B | VHTT-00014 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 18/11/2025 | 32 |
| 116 | Nguyễn Hữu Bách | 6 A | STK6-00003 | 450 câu trắc nghiệm ngữ văn 6 | NGUYỄN BÍCH THUẬN | 12/12/2025 | 8 |
| 117 | Nguyễn Hữu Gia Bảo | 7 B | TTUT-00049 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 02/12/2025 | 18 |
| 118 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 B | TTUT-00069 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 08/12/2025 | 12 |
| 119 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 B | VLTT-00087 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/10/2025 | 59 |
| 120 | Nguyễn Khắc Thịnh | 8 C | VLTT-00197 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 121 | Nguyễn Khắc Thịnh | 8 C | VHTT-00211 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 122 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | TTUT-00037 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 123 | Nguyễn Khánh Long | 7 B | THTT-00035 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/12/2025 | 3 |
| 124 | Nguyễn Khánh Long | 7 B | THTT-00044 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/12/2025 | 3 |
| 125 | Nguyễn Mai Anh | 9 A | VLTT-00259 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/12/2025 | 4 |
| 126 | Nguyễn Minh Châu | 8 A | KHTN-00061 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 10/12/2025 | 10 |
| 127 | Nguyễn Minh Châu | 8 A | TTUT-00173 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 10/12/2025 | 10 |
| 128 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | VHTT-00108 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 129 | Nguyễn Nam Khánh | 8 C | VLTT-00244 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 130 | Nguyễn Phương Anh | 6 B | VLTT-00090 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 131 | Nguyễn Phương Anh | 6 B | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 15/12/2025 | 5 |
| 132 | Nguyễn Phương Thảo | 9 A | VLTT-00180 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 133 | Nguyễn Thanh Bình | 9 B | VLTT-00155 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 18/12/2025 | 2 |
| 134 | Nguyễn Thị Băng Giang | 8 B | TTUT-00193 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2025 | 52 |
| 135 | Nguyễn Thị Hiền | 7 B | STK6-00121 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | LÊ NHỨT | 17/12/2025 | 3 |
| 136 | Nguyễn Thị Hiền | 7 B | VLTT-00084 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/12/2025 | 3 |
| 137 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | VHTT-00169 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/11/2025 | 26 |
| 138 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | VHTT-00060 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 24/11/2025 | 26 |
| 139 | Nguyễn Thị Nga | 9 A | VLTT-00174 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 18/12/2025 | 2 |
| 140 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 B | KHXH-00118 | Điển cố văn học | ĐINH GIA KHÁNH | 08/12/2025 | 12 |
| 141 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 B | THTT-00077 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 08/12/2025 | 12 |
| 142 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6 A | VLTT-00110 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/10/2025 | 54 |
| 143 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | KHTN-00139 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 21/10/2025 | 60 |
| 144 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | VLTT-00266 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 60 |
| 145 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | VLTT-00040 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/12/2025 | 4 |
| 146 | Nguyễn Thu Hòa | 6 B | STK6-00037 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 12/12/2025 | 8 |
| 147 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 A | KHXH-00143 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/12/2025 | 10 |
| 148 | Nguyễn Văn Phong | 7 A | TTUT-00155 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 149 | Nguyễn Vũ Minh Quân | 8 A | VLTT-00216 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 60 |
| 150 | Nguyễn Vũ Minh Quân | 8 A | THTT-00055 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 60 |
| 151 | Nguyễn Vũ Minh Quân | 8 A | KHXH-00051 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 10/11/2025 | 40 |
| 152 | Nguyễn Vũ Trung Kiên | 6 A | VLTT-00297 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 153 | Nguyễn Vũ Trung Kiên | 6 A | STK6-00058 | Vui học từ vựng tiếng anh 6 | ĐẶNG KIM ANH | 15/12/2025 | 5 |
| 154 | Nguyễn Xuân Đạt | 9 A | TTUT-00149 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 18/12/2025 | 2 |
| 155 | Nguyễn Xuân Nam | 9 A | KHTN-00039 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 15/12/2025 | 5 |
| 156 | Nguyễn Xuân Nam | 9 A | VLTT-00053 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 157 | Nguyễn Xuân Ngọc Quý | 9 C | SDD-00099 | Điều ước giản dị | NGUYỄN NAM ĐÔNG | 08/12/2025 | 12 |
| 158 | NguyễnThị Tuyết Nhung | 8 C | VLTT-00261 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/12/2025 | 5 |
| 159 | Phạm Gia Bảo | 7 A | STK7-00064 | Bài tập thực hành ngữ văn 7 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 17/12/2025 | 3 |
| 160 | Phạm Gia Bảo | 7 A | TTUT-00053 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 161 | Phạm Gia Khánh | 6 A | THTT-00161 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 17/09/2025 | 94 |
| 162 | Phạm Khánh Chi | 8 B | VLTT-00300 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/11/2025 | 24 |
| 163 | Phạm Thanh Trúc | 9 A | KHTN-00169 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 15/12/2025 | 5 |
| 164 | Phạm Thị Hiền Anh | 6 A | KHXH-00084 | Ảo ảnh | ĐỖ ÁNH | 15/12/2025 | 5 |
| 165 | Phạm Thị Hiền Anh | 6 A | STK6-00039 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | TRẦN CÔNG TÙNG | 15/12/2025 | 5 |
| 166 | Phạm Thuỳ Linh | 6 A | THTT-00029 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 15/12/2025 | 5 |
| 167 | Phạm Việt Hưng | 8 C | KHTN-00221 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/12/2025 | 4 |
| 168 | Trần Hải Anh | 8 C | KHTN-00017 | Ẩn sau định lí Ptôlemê | LÊ QUỐC HÁN | 10/12/2025 | 10 |
| 169 | Trần Hải Anh | 8 C | VLTT-00161 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 170 | Trần Khánh An | 6 A | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 02/12/2025 | 18 |
| 171 | Trần Thị Mai Linh | 8 C | THTT-00177 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 10/12/2025 | 10 |
| 172 | Trần Thu Trang | 9 B | VHTT-00059 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 08/12/2025 | 12 |
| 173 | Trương Ngọc Đức Hiệp | 9 B | KHTN-00121 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 14/10/2025 | 67 |
| 174 | Trương Ngọc Đức Hiệp | 9 B | SDD-00010 | Dang ngôn Hồ Chí Minh | CHÍ THẮNG | 14/10/2025 | 67 |
| 175 | Trương Ngọc Thái | 8 B | VLTT-00188 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 176 | Vũ Hoàng Khánh Linh | 9 A | KHXH-00199 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 16/12/2025 | 4 |
| 177 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | VLTT-00187 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 10/12/2025 | 10 |
| 178 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | VHTT-00004 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 10/12/2025 | 10 |
| 179 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | VLTT-00200 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 21/10/2025 | 60 |
| 180 | Vũ Mạnh Hùng | 8 A | THTT-00014 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 60 |
| 181 | Vũ Ngọc Diệp | 9 C | KHXH-00021 | Thơ Việt Nam 1945-1954 | MÃ GIANG LÂN | 08/12/2025 | 12 |
| 182 | Vũ Quang Sáng | 9 B | VLTT-00071 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 18/12/2025 | 2 |
| 183 | Vũ Quang Sáng | 9 B | SDD-00079 | Nguyễn Văn Thạc. Mãi mãi tuổi hai mươi. | Đặng Vương Hưng | 18/12/2025 | 2 |
| 184 | Vũ Quang Thắng | 7 A | TTUT-00081 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/10/2025 | 53 |
| 185 | Vũ Quang Thắng | 7 A | VLTT-00044 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/10/2025 | 53 |
| 186 | Vũ Thanh Thiên | 7 B | VLTT-00088 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 24/11/2025 | 26 |
| 187 | Vũ Thanh Thiên | 7 B | TTUT-00068 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 17/12/2025 | 3 |
| 188 | Vũ Thị Thùy Chi | 6 A | STK6-00028 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 12/12/2025 | 8 |
| 189 | Vũ Việt Hoàn | 9 A | STK9-00066 | Hướng dẫn ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn hóa học | ĐỖ ANH TUẤN | 22/10/2025 | 59 |