STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đăng Hưng | 9 B | VHTT-00156 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
2 | Bùi Nhật Mai | 8 C | VLTT-00097 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 06/12/2024 | 56 |
3 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | VLTT-00288 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 78 |
4 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | SDD-00004 | Chân dung thời đại Hồ Chí Minh | Tác giả tập thể | 14/11/2024 | 78 |
5 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | TTUT-00072 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 94 |
6 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | SDD-00006 | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | BAN THƯỜNG VỤ TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 29/10/2024 | 94 |
7 | Cao Thanh Vân | 7 B | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 02/12/2024 | 60 |
8 | Cao Thanh Vân | 7 B | VLTT-00223 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2024 | 60 |
9 | Chu Minh Đức | 7 6A | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
10 | Đào Anh Duy | 7 6A | KHTN-00032 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
11 | Đào Anh Vũ | 6 B | KHTN-00088 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 22/01/2025 | 9 |
12 | Đào Đình Bình | 7 A | VHTT-00041 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 17/10/2024 | 106 |
13 | Đào Đình Dương | 8 B | VHTT-00106 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
14 | Đào Đình Khắc | 9 A | KHTN-00062 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 93 |
15 | Đào Đình Khắc | 9 A | THTT-00010 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/10/2024 | 93 |
16 | Đào Đình Khánh | 8 B | VHTT-00144 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 64 |
17 | Đào Đình Khánh | 8 B | KHXH-00211 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 28/11/2024 | 64 |
18 | Đào Đình Khánh | 8 B | THTT-00201 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 19/11/2024 | 73 |
19 | Đào Đình Khánh | 8 B | VLTT-00209 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/11/2024 | 73 |
20 | Đào Đình Vượng | 6 A | VHTT-00254 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2024 | 88 |
21 | Đào Đình Vượng | 6 A | KHXH-00126 | Một thời bụi phấn tập 3 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 04/11/2024 | 88 |
22 | Đào Duy Khánh | 9 B | VHTT-00103 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/09/2024 | 134 |
23 | Đào Hồng Ngọc | 9 C | KHXH-00156 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2024 | 107 |
24 | Đào Hồng Ngọc | 9 C | KHXH-00156 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2024 | 107 |
25 | Đào Hương Giang | 7 B | STK7-00149 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 15/01/2025 | 16 |
26 | Đào Hương Giang | 7 B | KHXH-00119 | Đồng dao Việt Nam | TRẦN GIA LINH | 15/01/2025 | 16 |
27 | Đào Kim Hiếu | 7 C | VHTT-00134 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
28 | Đào Kim Hiếu | 7 C | KHTN-00143 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
29 | Đào Kỳ Nguyên | 8 A | THTT-00063 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 28/11/2024 | 64 |
30 | Đào Kỳ Nguyên | 8 A | VLTT-00050 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 64 |
31 | Đào Mai Hoa | 9 A | TTUT-00013 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 16/10/2024 | 107 |
32 | Đào Mai Hoa | 9 A | KHTN-00058 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 93 |
33 | Đào Mai Trang | 9 B | TTUT-00143 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 27/09/2024 | 126 |
34 | Đào Minh Hiếu | 9 C | KHXH-00231 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/10/2024 | 93 |
35 | Đào Minh Hiếu | 9 C | KHXH-00222 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 19/11/2024 | 73 |
36 | Đào Minh Hiếu | 9 C | VLTT-00011 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/11/2024 | 73 |
37 | Đào Phương Linh | 9 B | VLTT-00199 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
38 | Đào Thị Hiền Trang | 6 B | TTUT-00288 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 94 |
39 | Đào Thị Hiền Trang | 6 B | KHTN-00050 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 94 |
40 | Đào Thị Huyền Trang | 9 C | THTT-00144 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/10/2024 | 93 |
41 | Đào Thị Khánh Linh | 8 A | VLTT-00083 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
42 | Đào Thị Khánh Linh | 8 A | KHXH-00151 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | QUỐC CHẤN | 15/01/2025 | 16 |
43 | Đào Thị Kim Ngọc | 8 B | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 15/01/2025 | 16 |
44 | Đào Thị Kim Ngọc | 8 B | VLTT-00157 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
45 | Đào Thị Phương Thảo | 9 B | KHXH-00080 | Huyền thoại làng quê | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 93 |
46 | Đào Viết Hưng | 6 B | STK6-00022 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 13/11/2024 | 79 |
47 | Đào Viết Hưng | 6 B | SDD-00013 | Ngục trung nhật kí.Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 13/11/2024 | 79 |
48 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | VLTT-00047 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 64 |
49 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | KHTN-00027 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | NGUYỄN QUỐC ANH | 28/11/2024 | 64 |
50 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
51 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | VHTT-00135 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2024 | 60 |
52 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | STK7-00030 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 02/12/2024 | 60 |
53 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | KHXH-00050 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 13/09/2024 | 140 |
54 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | VHTT-00202 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
55 | Đoàn Ngọc Thái Bảo | 9 C | TTUT-00039 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 113 |
56 | Đoàn Ngọc Thái Huyền | 6 B | VHTT-00028 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 22/01/2025 | 9 |
57 | Đoàn Ngọc Thái Huyền | 6 B | VLTT-00066 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/01/2025 | 9 |
58 | Hà Kim Khánh | 7 B | VLTT-00227 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
59 | Hà Kim Khánh | 7 B | KHXH-00116 | Truyện Kim Vân Kiều | NGUYỄN KHẮC HANH | 15/01/2025 | 16 |
60 | Hà Ngọc Nam Khánh | 8 B | KHXH-00097 | Đom đóm đi học | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 15/01/2025 | 16 |
61 | Hà Ngọc Nam Khánh | 8 B | VLTT-00116 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
62 | Hà Ngọc Nam Khánh | 8 B | KHTN-00044 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 15/01/2025 | 16 |
63 | Hà Ngọc Nam Khánh | 8 B | KHXH-00058 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 16/10/2024 | 107 |
64 | Hà Thái Hưng | 7 B | VLTT-00201 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 78 |
65 | Hà Thị Trang | | GK9M-00083 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
66 | Hà Thị Trang | | GK9M-00215 | tập bản đồ lịch sử và địa lí 9 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
67 | Hà Thị Trang | | SNV6-00015 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
68 | Hà Thị Trang | | NV7M-00028 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
69 | Hà Thị Trang | | NV8M-00017 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
70 | Hà Thị Trang | | NV9M-00014 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
71 | Hà Trúc Giang | 9 B | KHTN-00067 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
72 | Hà Trung Hiếu | 6 A | VLTT-00091 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/01/2025 | 9 |
73 | Hà Trung Thiết | 8 A | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 28/11/2024 | 64 |
74 | Hà Trung Thiết | 8 A | TTUT-00215 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/11/2024 | 64 |
75 | Hà Tuyết Nhi | 8 C | KHTN-00102 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 06/12/2024 | 56 |
76 | Hoàng Mai Linh | 9 A | KHXH-00014 | Bình giảng ca dao | NGUYỄN THẾ TỰU | 16/10/2024 | 107 |
77 | Kim Thị Hương | | NV9M-00003 | Ngữ văn 9 sgv - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
78 | Kim Thị Hương | | NV8M-00008 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
79 | Kim Thị Hương | | NV8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
80 | Kim Trang Chi | 7 A | SDD-00018 | Bác Hồ thời học trò thông minh. | Chu Ngọc Huyến | 19/09/2024 | 134 |
81 | Lê Công Minh | 9 C | STK9-00041 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 17/10/2024 | 106 |
82 | Lê Đức Thái | 6 A | KHXH-00028 | Dòng sông năm ngoái | HÀ CỪ | 22/01/2025 | 9 |
83 | Lê Đức Thái | 6 A | VLTT-00081 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/01/2025 | 9 |
84 | Lê Duy Thanh | 8 A | VHTT-00051 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 15/01/2025 | 16 |
85 | Lê Duy Thanh | 8 A | VLTT-00007 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
86 | Lê Duy Thanh | 8 A | VLTT-00080 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 17/10/2024 | 106 |
87 | Lê Duy Thanh | 8 A | TTUT-00070 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 27/09/2024 | 126 |
88 | Lê Linh Đan | 8 B | VHTT-00011 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
89 | Lê Linh Đan | 8 B | KHTN-00215 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
90 | Lê Linh Đan | 8 B | KHTN-00243 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
91 | Lê Linh Đan | 8 B | KHXH-00035 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 15/01/2025 | 16 |
92 | Lê Linh Đan | 8 B | STK7-00071 | Bài tập thực hành toán tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 12/11/2024 | 80 |
93 | Lê Lương Tuấn Kiệt | 9 A | VLTT-00189 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
94 | Lê Quang Huy | 6 A | TTUT-00129 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 94 |
95 | Lê Quang Huy | 6 A | TTUT-00244 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 94 |
96 | Lê Quang Huy | 6 A | TTUT-00109 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 13/11/2024 | 79 |
97 | Lê Thanh Huyền | 7 B | TTUT-00060 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/11/2024 | 63 |
98 | Lê Thanh Huyền | 7 B | KHTN-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/11/2024 | 63 |
99 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | VLTT-00285 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 06/12/2024 | 56 |
100 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | SDD-00028 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 28/11/2024 | 64 |
101 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/11/2024 | 64 |
102 | Lê Thị Phượng | | SNV6-00050 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 140 |
103 | Lê Thị Phượng | | NV7M-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
104 | Lê Thị Phượng | | NV8M-00034 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
105 | Lê Thị Phượng | | NV9M-00030 | Khoa học tự nhiên 9 - sgv | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
106 | Lê Thị Phượng | | GK7M-00003 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2024 | 149 |
107 | Lương Hữu Toàn | 8 A | SDD-00063 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 15/01/2025 | 16 |
108 | Lương Hữu Toàn | 8 A | VLTT-00099 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
109 | Lý Mai Như Quỳnh | 7 C | VLTT-00006 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 78 |
110 | Mai Chí Dũng | 6 B | TTUT-00205 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 27/09/2024 | 126 |
111 | Mai Phương Thúy | 7 C | THTT-00121 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 29/10/2024 | 94 |
112 | Mai Phương Thúy | 7 C | VHTT-00009 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 29/10/2024 | 94 |
113 | Mai Quang Bình | 8 C | VLTT-00177 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
114 | Mai Quang Bình | 8 C | KHXH-00046 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 15/01/2025 | 16 |
115 | Mai Quang Trùng Dương | 7 B | KHXH-00101 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 15/01/2025 | 16 |
116 | Mai Quang Trùng Dương | 7 B | VLTT-00113 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
117 | Ngô Viết Quyền | 6 B | KHXH-00033 | Bồng bênh điệu lý | NGUYỄN NGỌC SAN | 22/01/2025 | 9 |
118 | Ngô Viết Quyền | 6 B | VHTT-00055 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 22/01/2025 | 9 |
119 | Nguyễn Anh Đức | 7 C | KHXH-00180 | Việt sử giai thoại tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 14/11/2024 | 78 |
120 | Nguyễn Anh Đức | 7 C | THTT-00236 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/11/2024 | 78 |
121 | Nguyễn Chí Thanh | 8 C | VHTT-00149 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 06/12/2024 | 56 |
122 | Nguyễn Công Dư | 6 B | SDD-00017 | Người mẹ của một thiên tài. | Chu Ngọc Huyến | 29/10/2024 | 94 |
123 | Nguyễn Công Sơn | 8 A | VHTT-00043 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
124 | Nguyễn Danh Bảo | 6 A | STK6-00023 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 22/01/2025 | 9 |
125 | Nguyễn Danh Bảo | 6 A | VLTT-00104 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/01/2025 | 9 |
126 | Nguyễn Danh Minh | 7 C | KHTN-00166 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 14/11/2024 | 78 |
127 | Nguyễn Đức Giang | 8 A | KHXH-00099 | Tự khúc | VŨ MINH TUẤN | 15/01/2025 | 16 |
128 | Nguyễn Đức Giang | 8 A | TTUT-00054 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/01/2025 | 16 |
129 | Nguyễn Duy Lượng | 7 C | KHXH-00141 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 02/12/2024 | 60 |
130 | Nguyễn Duy Tùng | 7 B | STK7-00067 | Bài tập thực hành ngữ văn 7 tập 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 15/01/2025 | 16 |
131 | Nguyễn Duy Tùng | 7 B | VLTT-00061 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
132 | Nguyễn Gia Hân | 6 B | VHTT-00048 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 13/11/2024 | 79 |
133 | Nguyễn Gia Hân | 6 B | VHTT-00143 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 22/01/2025 | 9 |
134 | Nguyễn Gia Hân | 6 B | STK6-00051 | Tư liệu dạy và học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 22/01/2025 | 9 |
135 | Nguyễn Gia Huy | 6 A | KHXH-00047 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 04/11/2024 | 88 |
136 | Nguyễn Hoàng Hải | 9 C | VLTT-00028 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 93 |
137 | Nguyễn Hữu Trọng | 6 B | KHXH-00079 | Nhà bên sông | BÙI HẢI ĐĂNG | 29/10/2024 | 94 |
138 | Nguyễn Hữu Trọng | 6 B | THTT-00013 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 29/10/2024 | 94 |
139 | Nguyễn Khánh Linh | 6 A | VLTT-00273 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 26/09/2024 | 127 |
140 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHTN-00134 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 93 |
141 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHXH-00049 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 16/10/2024 | 107 |
142 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
143 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHXH-00095 | Đom đóm đi học | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 16/10/2024 | 107 |
144 | Nguyễn Khánh Linh | 6 A | VHTT-00060 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 22/01/2025 | 9 |
145 | Nguyễn Khánh Linh | 6 A | STK6-00055 | Học tốt địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/01/2025 | 9 |
146 | Nguyễn Linh Chi | 9 A | TTUT-00030 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
147 | Nguyễn Mai Anh | 8 A | KHXH-00041 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 16/10/2024 | 107 |
148 | Nguyễn Minh Đạt | 9 B | KHXH-00071 | Sông lưỡi lềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 93 |
149 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | THTT-00132 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/11/2024 | 78 |
150 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STK7-00022 | Thực hành toán 7 tập 1 | QUÁCH TÚ CHƯƠNG | 14/11/2024 | 78 |
151 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | VHTT-00130 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 78 |
152 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 C | KHTN-00142 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
153 | Nguyễn Như Yến | 9 C | TTUT-00010 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
154 | Nguyễn Quốc Huy | 9 A | TTUT-00034 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
155 | Nguyễn Thành An | 8 B | KHTN-00046 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 107 |
156 | Nguyễn Thành An | 8 B | SDD-00086 | Bạn kết nghĩa | VŨ HÙNG | 08/10/2024 | 115 |
157 | Nguyễn Thành An | 8 B | TTUT-00239 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 08/10/2024 | 115 |
158 | Nguyễn Thành An | 8 B | TTUT-00111 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/10/2024 | 108 |
159 | Nguyễn Thanh Nhàn | 7 C | KHXH-00196 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 14/11/2024 | 78 |
160 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 8 B | KHTN-00023 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | NGUYỄN VINH HIỂN | 27/09/2024 | 126 |
161 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK7M-00011 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 04/09/2024 | 149 |
162 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK8M-00038 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 149 |
163 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK9M-00124 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 149 |
164 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00039 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 150 |
165 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00075 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 134 |
166 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00076 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
167 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00046 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
168 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
169 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
170 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00057 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
171 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00063 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 105 |
172 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00034 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 105 |
173 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK9M-00118 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 105 |
174 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV9M-00039 | Giáo dục công dân 9 - sgv | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 143 |
175 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV8M-00010 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
176 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV8M-00002 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
177 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV7M-00024 | Ngữ văn 7 tập 2 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
178 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV7M-00020 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
179 | Nguyễn Thị Phương Loan | 9 A | KHTN-00144 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 93 |
180 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 9 A | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
181 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 9 A | VLTT-00243 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
182 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV6-00054 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 140 |
183 | Nguyễn Thị Thúy | | NV8M-00029 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
184 | Nguyễn Thị Thúy | | GK9M-00184 | Bài tập công nghệ 9: định hướng nghế nghiệp trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2024 | 149 |
185 | Nguyễn Thị Thúy | | GK9M-00104 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
186 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 A | TTUT-00071 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
187 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 A | VHTT-00089 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
188 | Nguyễn Thị Tường Vy | 9 A | TTUT-00233 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 93 |
189 | Nguyễn Thu Hà | 9 C | VLTT-00077 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 93 |
190 | Nguyễn Thu Ngần | 8 C | THTT-00061 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 15/01/2025 | 16 |
191 | Nguyễn Thu Ngần | 8 C | VLTT-00117 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
192 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | KHXH-00192 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 15/01/2025 | 16 |
193 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | STK7-00080 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn toán lớp 7 HK1 | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 15/01/2025 | 16 |
194 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | VHTT-00065 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
195 | Nguyễn Trần Hải Hà | 8 B | KHTN-00020 | Tổ chức hoạt động thí nghiệm vật lí tự làm ở trường THCS | HÀ VĂN HÙNG | 27/09/2024 | 126 |
196 | Nguyễn Trung Dũng | 6 B | KHXH-00100 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 13/11/2024 | 79 |
197 | Nguyễn Xuân Bắc | 6 A | KHTN-00109 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 94 |
198 | Nguyễn Xuân Bắc | 6 A | SDD-00087 | Bạn kết nghĩa | VŨ HÙNG | 29/10/2024 | 94 |
199 | Nguyễn Xuân Phương | 7 B | KHXH-00176 | Việt sử giai thoại tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 15/01/2025 | 16 |
200 | Nguyễn Xuân Phương | 7 B | VLTT-00161 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
201 | Phạm Hải Minh | 8 B | KHTN-00121 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 15/01/2025 | 16 |
202 | Phạm Hải Minh | 8 B | VLTT-00188 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
203 | Phạm Quốc Minh | 7 B | VHTT-00107 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 16 |
204 | Phạm Quốc Minh | 7 B | KHXH-00108 | Khung tĩnh vật | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 15/01/2025 | 16 |
205 | Phạm Thanh Trúc | 8 A | VLTT-00107 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 107 |
206 | Phạm Thị Minh Khánh | | SGK6-00064 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
207 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
208 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK8M-00021 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
209 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK9M-00105 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
210 | Phạm Thị Minh Khánh | | NV7M-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
211 | Phạm Thị Minh Khánh | | SNV6-00049 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 15/10/2024 | 108 |
212 | Phạm Văn Bảo | 6 A | VHTT-00096 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 04/11/2024 | 88 |
213 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00012 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
214 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00102 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
215 | Tô Thị Quyển | | NV7M-00017 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
216 | Tô Thị Quyển | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
217 | Tô Thị Quyển | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
218 | Tô Thị Quyển | | GK7M-00087 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 149 |
219 | Trần Nhật Minh | 9 B | KHTN-00148 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 93 |
220 | Trần Thị Hà Linh | 6 B | KHXH-00043 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 04/11/2024 | 88 |
221 | Trần Thị Hà Linh | 6 B | STK6-00155 | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 6 | MAI TRỌNG Ý | 04/11/2024 | 88 |
222 | Trần Thị Hiền | | SGK6-00013 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
223 | Trần Thị Hiền | | GK8M-00096 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
224 | Trần Thị Hiền | | GK8M-00122 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
225 | Trần Thị Hiền | | GK9M-00081 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
226 | Trần Thị Hiền | | GK9M-00163 | bài tập lịch sử và địa lí: phần lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 04/09/2024 | 149 |
227 | Trần Thị Hiền | | NV7M-00031 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
228 | Trần Thị Hiền | | NV8M-00016 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
229 | Trần Thị Hiền | | NV9M-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
230 | Trần Thị Hiền | | GK7M-00052 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 149 |
231 | Trần Thu Trang | 8 B | VHTT-00021 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 13/09/2024 | 140 |
232 | Trần Trọng Điệp | 7 A | VLTT-00092 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 78 |
233 | Trần Trọng Điệp | 7 A | SDD-00024 | BÁc Hồ với thiếu niên và nhi đồng. | Nguyễn Thái Anh | 14/11/2024 | 78 |
234 | Trần Trọng Trung | 6 B | VLTT-00206 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 13/11/2024 | 79 |
235 | Trần Trọng Trung | 6 B | KHXH-00142 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 22/01/2025 | 9 |
236 | Trần Trọng Trung | 6 B | TTUT-00081 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 22/01/2025 | 9 |
237 | Trương Ngọc Bảo Lâm | 7 6C | KHXH-00040 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 16/10/2024 | 107 |
238 | Vũ Hoàng Hải | 7 B | VHTT-00131 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/12/2024 | 58 |
239 | Vũ Hoàng Hải | 7 B | KHXH-00183 | Việt sử giai thoại tập 7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/12/2024 | 58 |
240 | Vũ Ngọc Diệp | 8 C | STK8-00008 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 15/01/2025 | 16 |
241 | Vũ Quang Thắng | 6 A | TTUT-00319 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 94 |
242 | Vũ Quang Thắng | 6 A | KHTN-00177 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 94 |
243 | Vũ Thị Anh | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
244 | Vũ Thị Anh | | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 149 |
245 | Vũ Thiên Hương | 9 C | KHXH-00072 | Sông lưỡi lềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 93 |
246 | Vũ Thiên Hương | 9 C | THTT-00166 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 28/11/2024 | 64 |
247 | Vũ Thiên Hương | 9 C | VLTT-00102 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 64 |
248 | Vũ Tùng Lâm | 9 B | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 107 |
249 | Vũ Văn Bách | 6 A | KHXH-00076 | Ru làng | NGUYỄN NGỌC SAN | 08/10/2024 | 115 |
250 | Vũ Văn Hoàng Long | 7 C | STK7-00010 | Luyện tập tiếng anh 7 | PHẠM THANH MỸ | 17/10/2024 | 106 |
251 | Vũ Văn Hoàng Long | 7 C | TTUT-00200 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 19/09/2024 | 134 |
252 | Vũ Việt Tiến | 6 B | STK6-00025 | Học và luyện văn bản ngữ văn 6 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 13/11/2024 | 79 |
253 | Vũ Việt Tiến | 6 B | KHXH-00146 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 22/01/2025 | 9 |
254 | Vũ Việt Tiến | 6 B | STK6-00053 | Tư liệu dạy và học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 22/01/2025 | 9 |