STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đăng Hưng | 9 B | VHTT-00156 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
2 | Bùi Ngọc Mai | 9 A | VLTT-00087 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/02/2025 | 21 |
3 | Bùi Ngọc Mai | 9 A | KHXH-00108 | Khung tĩnh vật | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 11/02/2025 | 21 |
4 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | TTUT-00072 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 126 |
5 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | SDD-00006 | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | BAN THƯỜNG VỤ TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 29/10/2024 | 126 |
6 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | VLTT-00288 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 110 |
7 | Bùi Văn Phúc Khang | 7 C | SDD-00004 | Chân dung thời đại Hồ Chí Minh | Tác giả tập thể | 14/11/2024 | 110 |
8 | Cao Thanh Vân | 7 B | TTUT-00015 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 02/12/2024 | 92 |
9 | Cao Thanh Vân | 7 B | VLTT-00223 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2024 | 92 |
10 | Chu Minh Đức | 7 6A | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 139 |
11 | Đào Anh Duy | 7 6A | KHTN-00032 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 139 |
12 | Đào Đình Bình | 7 A | VHTT-00041 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 17/10/2024 | 138 |
13 | Đào Đình Dương | 8 B | VHTT-00106 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
14 | Đào Đình Khắc | 9 A | KHTN-00062 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 125 |
15 | Đào Đình Khắc | 9 A | THTT-00010 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/10/2024 | 125 |
16 | Đào Đình Vượng | 6 A | VHTT-00254 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/11/2024 | 120 |
17 | Đào Đình Vượng | 6 A | KHXH-00126 | Một thời bụi phấn tập 3 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 04/11/2024 | 120 |
18 | Đào Duy Khánh | 9 B | VHTT-00103 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/09/2024 | 166 |
19 | Đào Hồng Ngọc | 9 C | KHXH-00156 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2024 | 139 |
20 | Đào Hồng Ngọc | 9 C | KHXH-00156 | Danh tướng Việt Nam tập 1: Danh tướng ... TK thứ X đến TK XIV | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2024 | 139 |
21 | Đào Kim Hiếu | 7 C | VHTT-00134 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
22 | Đào Kim Hiếu | 7 C | KHTN-00143 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 139 |
23 | Đào Kỳ Nguyên | 8 A | THTT-00063 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 28/11/2024 | 96 |
24 | Đào Kỳ Nguyên | 8 A | VLTT-00050 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 96 |
25 | Đào Mai Hoa | 9 A | KHTN-00058 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 125 |
26 | Đào Mai Hoa | 9 A | TTUT-00013 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 16/10/2024 | 139 |
27 | Đào Mai Trang | 9 B | TTUT-00143 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 27/09/2024 | 158 |
28 | Đào Minh Hiếu | 9 C | KHXH-00222 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 19/11/2024 | 105 |
29 | Đào Minh Hiếu | 9 C | VLTT-00011 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 19/11/2024 | 105 |
30 | Đào Minh Hiếu | 9 C | KHXH-00231 | Tài liệu học tập địa lý Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/10/2024 | 125 |
31 | Đào Phúc Long | 6 B | VLTT-00088 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
32 | Đào Phúc Long | 6 B | VLTT-00131 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
33 | Đào Phương Linh | 9 B | VLTT-00199 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
34 | Đào Thị Hiền Trang | 6 B | TTUT-00288 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 126 |
35 | Đào Thị Hiền Trang | 6 B | KHTN-00050 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 126 |
36 | Đào Thị Huyền Trang | 9 C | THTT-00144 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 30/10/2024 | 125 |
37 | Đào Thị Phương Thảo | 9 B | KHXH-00080 | Huyền thoại làng quê | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 125 |
38 | Đào Trung Đức | 6 B | VLTT-00017 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
39 | Đào Viết Hưng | 6 B | STK6-00022 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | LÊ ANH XUÂN | 13/11/2024 | 111 |
40 | Đào Viết Hưng | 6 B | SDD-00013 | Ngục trung nhật kí.Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 13/11/2024 | 111 |
41 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | VLTT-00047 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 96 |
42 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | KHTN-00027 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | NGUYỄN QUỐC ANH | 28/11/2024 | 96 |
43 | Đỗ Đức Hiệp | 9 C | TTUT-00066 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
44 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | KHXH-00050 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 13/09/2024 | 172 |
45 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | VHTT-00202 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
46 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | VHTT-00135 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 02/12/2024 | 92 |
47 | Đỗ Thiên Phúc | 7 C | STK7-00030 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 02/12/2024 | 92 |
48 | Đoàn Ngọc Thái Bảo | 9 C | TTUT-00039 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 10/10/2024 | 145 |
49 | Hà Thái Hưng | 7 B | VLTT-00201 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 110 |
50 | Hà Thị Trang | | GK9M-00083 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
51 | Hà Thị Trang | | GK9M-00215 | tập bản đồ lịch sử và địa lí 9 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
52 | Hà Thị Trang | | SNV6-00015 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
53 | Hà Thị Trang | | NV7M-00028 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
54 | Hà Thị Trang | | NV8M-00017 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
55 | Hà Thị Trang | | NV9M-00014 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
56 | Hà Trúc Giang | 9 B | KHTN-00067 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 139 |
57 | Hà Trung Thiết | 8 A | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 28/11/2024 | 96 |
58 | Hà Trung Thiết | 8 A | TTUT-00215 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/11/2024 | 96 |
59 | Hoàng Mai Linh | 9 A | KHXH-00014 | Bình giảng ca dao | NGUYỄN THẾ TỰU | 16/10/2024 | 139 |
60 | Kim Thị Hương | | NV9M-00003 | Ngữ văn 9 sgv - tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
61 | Kim Thị Hương | | NV8M-00008 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
62 | Kim Thị Hương | | NV8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
63 | Kim Trang Chi | 7 A | SDD-00018 | Bác Hồ thời học trò thông minh. | Chu Ngọc Huyến | 19/09/2024 | 166 |
64 | Lê Công Minh | 9 C | STK9-00041 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 17/10/2024 | 138 |
65 | Lê Đắc Kiệt | 6 B | VHTT-00038 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 27/02/2025 | 5 |
66 | Lê Lương Nguyễn | 6 B | STK6-00061 | Hướng dẫn học tiếng anh lớp 6 | TỨ ANH | 27/02/2025 | 5 |
67 | Lê Lương Nguyễn | 6 B | VHTT-00108 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
68 | Lê Lương Tuấn Kiệt | 9 A | VLTT-00189 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
69 | Lê Quang Huy | 6 A | VHTT-00061 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 27/02/2025 | 5 |
70 | Lê Thanh Huyền | 7 B | TTUT-00060 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/11/2024 | 95 |
71 | Lê Thanh Huyền | 7 B | KHTN-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/11/2024 | 95 |
72 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | VLTT-00285 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 06/12/2024 | 88 |
73 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | SDD-00028 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 28/11/2024 | 96 |
74 | Lê Thị Hoài Lê | 8 A | TTUT-00062 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28/11/2024 | 96 |
75 | Lê Thị Phượng | | SNV6-00050 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 172 |
76 | Lê Thị Phượng | | NV7M-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
77 | Lê Thị Phượng | | NV8M-00034 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
78 | Lê Thị Phượng | | NV9M-00030 | Khoa học tự nhiên 9 - sgv | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
79 | Lê Thị Phượng | | GK7M-00003 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2024 | 181 |
80 | Lý Mai Như Quỳnh | 7 C | VLTT-00006 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 110 |
81 | Mai Chí Dũng | 6 B | TTUT-00205 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 27/09/2024 | 158 |
82 | Mai Phương Thúy | 7 C | THTT-00121 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 29/10/2024 | 126 |
83 | Mai Phương Thúy | 7 C | VHTT-00009 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 29/10/2024 | 126 |
84 | Mai Quang Trùng Dương | 7 B | KHXH-00101 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 15/01/2025 | 48 |
85 | Mai Quang Trùng Dương | 7 B | VLTT-00113 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 48 |
86 | Nguyễn Anh Đức | 7 C | KHXH-00180 | Việt sử giai thoại tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 14/11/2024 | 110 |
87 | Nguyễn Anh Đức | 7 C | THTT-00236 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/11/2024 | 110 |
88 | Nguyễn Công Dư | 6 B | SDD-00017 | Người mẹ của một thiên tài. | Chu Ngọc Huyến | 29/10/2024 | 126 |
89 | Nguyễn Công Sơn | 8 A | VHTT-00043 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 139 |
90 | Nguyễn Duy Lượng | 7 C | KHXH-00141 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 02/12/2024 | 92 |
91 | Nguyễn Gia Huy | 6 A | KHXH-00047 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 04/11/2024 | 120 |
92 | Nguyễn Hoàng Hải | 9 C | VLTT-00028 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 125 |
93 | Nguyễn Hữu Trọng | 6 B | KHXH-00079 | Nhà bên sông | BÙI HẢI ĐĂNG | 29/10/2024 | 126 |
94 | Nguyễn Hữu Trọng | 6 B | THTT-00013 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 29/10/2024 | 126 |
95 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHTN-00134 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 125 |
96 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHXH-00049 | Một thời để nhớ tập 1 | HỘI CỰU GIÁO CHỨC HUYỆN NINH GIANG | 16/10/2024 | 139 |
97 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 139 |
98 | Nguyễn Khánh Linh | 9 B | KHXH-00095 | Đom đóm đi học | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 16/10/2024 | 139 |
99 | Nguyễn Lâm Tuệ | 9 B | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 11/02/2025 | 21 |
100 | Nguyễn Lâm Tuệ | 9 B | SDD-00030 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 11/02/2025 | 21 |
101 | Nguyễn Linh Chi | 9 A | TTUT-00030 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
102 | Nguyễn Mai Anh | 8 A | KHXH-00041 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 16/10/2024 | 139 |
103 | Nguyễn Minh Đạt | 9 B | KHXH-00071 | Sông lưỡi lềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 125 |
104 | Nguyễn Minh Huy | 6 A | KHXH-00091 | Nhà bên sông | BÙI HẢI ĐĂNG | 27/02/2025 | 5 |
105 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | THTT-00132 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14/11/2024 | 110 |
106 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STK7-00022 | Thực hành toán 7 tập 1 | QUÁCH TÚ CHƯƠNG | 14/11/2024 | 110 |
107 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | VHTT-00130 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 110 |
108 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 C | KHTN-00142 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 139 |
109 | Nguyễn Như Yến | 9 C | TTUT-00010 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
110 | Nguyễn Quốc Huy | 9 A | TTUT-00034 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
111 | Nguyễn Thành An | 8 B | SDD-00086 | Bạn kết nghĩa | VŨ HÙNG | 08/10/2024 | 147 |
112 | Nguyễn Thành An | 8 B | TTUT-00239 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 08/10/2024 | 147 |
113 | Nguyễn Thành An | 8 B | TTUT-00111 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 15/10/2024 | 140 |
114 | Nguyễn Thành An | 8 B | KHTN-00046 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 16/10/2024 | 139 |
115 | Nguyễn Thanh Nhàn | 7 C | KHXH-00196 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 14/11/2024 | 110 |
116 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 8 B | KHTN-00023 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | NGUYỄN VINH HIỂN | 27/09/2024 | 158 |
117 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK7M-00011 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 04/09/2024 | 181 |
118 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK8M-00038 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 181 |
119 | Nguyễn Thị Hà 87 | | GK9M-00124 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 04/09/2024 | 181 |
120 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00039 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/09/2024 | 182 |
121 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00075 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 166 |
122 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00076 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
123 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK7M-00046 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
124 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00005 | Ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
125 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00006 | Ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
126 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00057 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
127 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00063 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/10/2024 | 137 |
128 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK8M-00034 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 137 |
129 | Nguyễn Thị Nghĩa | | GK9M-00118 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/10/2024 | 137 |
130 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV9M-00039 | Giáo dục công dân 9 - sgv | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 175 |
131 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV8M-00010 | Ngữ văn 8 tập 2- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 175 |
132 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV8M-00002 | Ngữ văn 8 tập 1- SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 175 |
133 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV7M-00024 | Ngữ văn 7 tập 2 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 175 |
134 | Nguyễn Thị Nghĩa | | NV7M-00020 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 175 |
135 | Nguyễn Thị Phương Loan | 9 A | KHTN-00144 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 125 |
136 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 9 A | TTUT-00020 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
137 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 9 A | VLTT-00243 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 16/10/2024 | 139 |
138 | Nguyễn Thị Thúy | | NV8M-00029 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
139 | Nguyễn Thị Thúy | | GK9M-00184 | Bài tập công nghệ 9: định hướng nghế nghiệp trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2024 | 181 |
140 | Nguyễn Thị Thúy | | GK9M-00104 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
141 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV6-00054 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 172 |
142 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 A | TTUT-00071 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
143 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 A | VHTT-00089 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 139 |
144 | Nguyễn Thị Tường Vy | 9 A | TTUT-00233 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 30/10/2024 | 125 |
145 | Nguyễn Thị Tường Vy | 9 A | VHTT-00208 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/02/2025 | 21 |
146 | Nguyễn Thị Tường Vy | 9 A | KHTN-00022 | Thí nghiệm hóa học ở trường THCS | TRẦN QUỐC ĐẮC | 11/02/2025 | 21 |
147 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | VHTT-00033 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 11/02/2025 | 21 |
148 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | VLTT-00061 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11/02/2025 | 21 |
149 | Nguyễn Thu Hà | 9 C | VLTT-00077 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 30/10/2024 | 125 |
150 | Nguyễn Trung Dũng | 6 B | KHXH-00100 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 13/11/2024 | 111 |
151 | Nguyễn Xuân Bắc | 6 A | KHTN-00109 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 126 |
152 | Nguyễn Xuân Bắc | 6 A | SDD-00087 | Bạn kết nghĩa | VŨ HÙNG | 29/10/2024 | 126 |
153 | Nguyễn Xuân Phương | 7 B | KHXH-00176 | Việt sử giai thoại tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 15/01/2025 | 48 |
154 | Nguyễn Xuân Phương | 7 B | VLTT-00161 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 15/01/2025 | 48 |
155 | Phạm Thị Minh Khánh | | SNV6-00049 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 15/10/2024 | 140 |
156 | Phạm Thị Minh Khánh | | SGK6-00064 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
157 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK7M-00030 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
158 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK8M-00021 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
159 | Phạm Thị Minh Khánh | | GK9M-00105 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
160 | Phạm Thị Minh Khánh | | NV7M-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - sgv | NGUYỄN VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
161 | Phạm Văn Bảo | 6 A | VHTT-00096 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 04/11/2024 | 120 |
162 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00012 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
163 | Tô Thị Quyển | | SGK6-00102 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
164 | Tô Thị Quyển | | NV7M-00017 | Ngữ văn 7 tập 1 -sgv | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
165 | Tô Thị Quyển | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
166 | Tô Thị Quyển | | SNV6-00016 | Lịch sử và địa lí 6- sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
167 | Tô Thị Quyển | | GK7M-00087 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2024 | 181 |
168 | Trần Nhật Minh | 9 B | KHTN-00148 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 30/10/2024 | 125 |
169 | Trần Thị Hà Linh | 6 B | KHXH-00043 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 04/11/2024 | 120 |
170 | Trần Thị Hà Linh | 6 B | STK6-00155 | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 6 | MAI TRỌNG Ý | 04/11/2024 | 120 |
171 | Trần Thị Hà Linh | 6 B | STK6-00067 | Bài tập tiếng anh không đáp án 6 | LƯU HOẰNG TRÍ | 27/02/2025 | 5 |
172 | Trần Thị Hiền | | SGK6-00013 | Lịch sử và địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
173 | Trần Thị Hiền | | GK8M-00096 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
174 | Trần Thị Hiền | | GK8M-00122 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
175 | Trần Thị Hiền | | GK9M-00081 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
176 | Trần Thị Hiền | | GK9M-00163 | bài tập lịch sử và địa lí: phần lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 04/09/2024 | 181 |
177 | Trần Thị Hiền | | NV7M-00031 | Lịch sử và địa lí 7- sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
178 | Trần Thị Hiền | | NV8M-00016 | Lịch sử và địa lí- SGV | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
179 | Trần Thị Hiền | | NV9M-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - sgv | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
180 | Trần Thị Hiền | | GK7M-00052 | Lịch sử và địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2024 | 181 |
181 | Trần Thu Trang | 8 B | VHTT-00021 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 13/09/2024 | 172 |
182 | Trần Trọng Điệp | 7 A | VLTT-00092 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 14/11/2024 | 110 |
183 | Trần Trọng Điệp | 7 A | SDD-00024 | BÁc Hồ với thiếu niên và nhi đồng. | Nguyễn Thái Anh | 14/11/2024 | 110 |
184 | Trần Trọng Điệp | 7 A | VLTT-00125 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/02/2025 | 28 |
185 | Trần Trọng Điệp | 7 A | TTUT-00099 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 04/02/2025 | 28 |
186 | Trương Ngọc Bảo Lâm | 7 6C | KHXH-00040 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĂN THỤY | 16/10/2024 | 139 |
187 | Trương Ngọc Chung | 6 A | KHXH-00060 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 27/02/2025 | 5 |
188 | Trương Ngọc Chung | 6 A | VLTT-00066 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
189 | Vũ Hoàng Hải | 7 B | VHTT-00131 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 04/12/2024 | 90 |
190 | Vũ Hoàng Hải | 7 B | KHXH-00183 | Việt sử giai thoại tập 7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/12/2024 | 90 |
191 | Vũ Quang Thắng | 6 A | TTUT-00319 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 29/10/2024 | 126 |
192 | Vũ Quang Thắng | 6 A | KHTN-00177 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN NGỌC YẾN | 29/10/2024 | 126 |
193 | Vũ Thị Anh | | SGK6-00006 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
194 | Vũ Thị Anh | | SGK6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/09/2024 | 181 |
195 | Vũ Thiên Hương | 9 C | KHXH-00072 | Sông lưỡi lềm | BÙI HẢI ĐĂNG | 30/10/2024 | 125 |
196 | Vũ Thiên Hương | 9 C | THTT-00166 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 28/11/2024 | 96 |
197 | Vũ Thiên Hương | 9 C | VLTT-00102 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28/11/2024 | 96 |
198 | Vũ Tùng Lâm | 9 B | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 16/10/2024 | 139 |
199 | Vũ Văn Bách | 6 A | KHXH-00076 | Ru làng | NGUYỄN NGỌC SAN | 08/10/2024 | 147 |
200 | Vũ Văn Bách | 6 A | VLTT-00099 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 27/02/2025 | 5 |
201 | Vũ Văn Bách | 6 A | STK6-00153 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 27/02/2025 | 5 |
202 | Vũ Văn Hoàng Long | 7 C | STK7-00010 | Luyện tập tiếng anh 7 | PHẠM THANH MỸ | 17/10/2024 | 138 |
203 | Vũ Văn Hoàng Long | 7 C | TTUT-00200 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 19/09/2024 | 166 |